Bản dịch của từ Overexertion trong tiếng Việt
Overexertion

Overexertion (Noun)
Overexertion can lead to serious health issues in community sports events.
Sự quá sức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong sự kiện thể thao cộng đồng.
Many people do not recognize overexertion during social activities.
Nhiều người không nhận ra sự quá sức trong các hoạt động xã hội.
Is overexertion common in group fitness classes like Zumba?
Sự quá sức có phổ biến trong các lớp thể dục nhóm như Zumba không?
Overexertion (Noun Uncountable)
Tình trạng gắng sức quá mức.
The state of being overexerted.
Overexertion can lead to burnout in social workers like Maria Garcia.
Sự quá sức có thể dẫn đến kiệt sức ở nhân viên xã hội như Maria Garcia.
Many people experience overexertion during community events and volunteer activities.
Nhiều người trải qua sự quá sức trong các sự kiện cộng đồng và hoạt động tình nguyện.
Is overexertion common among volunteers during large social gatherings?
Sự quá sức có phổ biến không trong số các tình nguyện viên tại các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
Họ từ
Overexertion là thuật ngữ được dùng để chỉ tình trạng nỗ lực quá mức, dẫn đến stress vật lý hoặc tâm lý. Tình trạng này thường xảy ra khi một cá nhân thực hiện hoạt động thể chất vượt quá khả năng của cơ thể, gây ra sự mệt mỏi, chấn thương hoặc các vấn đề về sức khỏe. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, mặc dù trong một số ngữ cảnh, từ "overexert" có thể được thấy phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "overexertion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "over-" có nghĩa là "quá mức" và "exertion" từ "exertio", có nghĩa là "sự nỗ lực" hay "sự sử dụng sức lực". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất vào thế kỷ 19 để chỉ sự cố gắng quá sức, dẫn đến mệt mỏi hoặc chấn thương. Hiện tại, "overexertion" được dùng để mô tả bất kỳ nỗ lực nào vượt quá khả năng chịu đựng, đặc biệt trong các hoạt động thể chất và tâm lý.
Từ "overexertion" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe và thể dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và thể thao để chỉ trạng thái quá tải cơ thể do tập luyện quá mức. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn trong giao tiếp hàng ngày, nơi những thuật ngữ dễ hiểu hơn thường được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp