Bản dịch của từ Overexertion trong tiếng Việt

Overexertion

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overexertion (Noun)

ˌoʊvɚɛkɹˈɛʃən
ˌoʊvɚɛkɹˈɛʃən
01

Nỗ lực thể chất hoặc tinh thần quá mức.

Excessive physical or mental effort.

Ví dụ

Overexertion can lead to serious health issues in community sports events.

Sự quá sức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong sự kiện thể thao cộng đồng.

Many people do not recognize overexertion during social activities.

Nhiều người không nhận ra sự quá sức trong các hoạt động xã hội.

Is overexertion common in group fitness classes like Zumba?

Sự quá sức có phổ biến trong các lớp thể dục nhóm như Zumba không?

Overexertion (Noun Uncountable)

ˌoʊvɚɛkɹˈɛʃən
ˌoʊvɚɛkɹˈɛʃən
01

Tình trạng gắng sức quá mức.

The state of being overexerted.

Ví dụ

Overexertion can lead to burnout in social workers like Maria Garcia.

Sự quá sức có thể dẫn đến kiệt sức ở nhân viên xã hội như Maria Garcia.

Many people experience overexertion during community events and volunteer activities.

Nhiều người trải qua sự quá sức trong các sự kiện cộng đồng và hoạt động tình nguyện.

Is overexertion common among volunteers during large social gatherings?

Sự quá sức có phổ biến không trong số các tình nguyện viên tại các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overexertion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overexertion

Không có idiom phù hợp