Bản dịch của từ Overexpose trong tiếng Việt
Overexpose

Overexpose (Verb)
Phơi bày quá nhiều, đặc biệt là trước mắt công chúng hoặc gặp rủi ro.
Expose too much especially to the public eye or to risk.
The celebrity overexposes her personal life on social media.
Ngôi sao tiết lộ quá nhiều về cuộc sống cá nhân trên mạng xã hội.
Parents should be cautious not to overexpose their children online.
Phụ huynh cần cẩn thận để không tiết lộ quá nhiều về con cái trên mạng.
The company decided not to overexpose their new product before launch.
Công ty quyết định không tiết lộ quá nhiều về sản phẩm mới trước khi ra mắt.
Họ từ
Từ "overexpose" có nghĩa là làm phơi bày quá mức, thường liên quan đến ánh sáng hoặc thông tin, dẫn đến việc phản ánh sai lệch. Trong nhiếp ảnh, việc "overexpose" xảy ra khi một bức ảnh nhận quá nhiều ánh sáng, khiến cho hình ảnh trở nên quá sáng và thiếu chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông tin, chỉ việc cung cấp quá nhiều thông tin cho công chúng.
Từ "overexpose" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh với tiền tố "over-" (quá mức) và động từ "expose" (phơi bày, để lộ) từ tiếng Pháp cổ "exposer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "exponere". Cách dùng hiện tại của từ này chủ yếu liên quan đến việc tiếp xúc hoặc phơi bày quá mức, như trong lĩnh vực nhiếp ảnh hoặc thông tin. Từ này phản ánh một sự gia tăng trong mức độ tiếp xúc, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực hoặc quá tải.
Từ "overexpose" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc khi nói về lĩnh vực nhiếp ảnh, nơi nó ám chỉ việc tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "overexpose" có thể được sử dụng trong quản lý truyền thông để miêu tả việc thông tin bị lạm dụng hoặc quá mức, gây ra sự phản tác dụng đối với công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
