Bản dịch của từ Overexposed trong tiếng Việt
Overexposed

Overexposed (Adjective)
Many teenagers are overexposed to social media during summer vacations.
Nhiều thanh thiếu niên bị tiếp xúc quá nhiều với mạng xã hội trong kỳ nghỉ hè.
Parents should not let their children become overexposed to online platforms.
Cha mẹ không nên để con cái tiếp xúc quá nhiều với các nền tảng trực tuyến.
Are people overexposed to harmful content on social media today?
Có phải mọi người đang bị tiếp xúc quá nhiều với nội dung độc hại trên mạng xã hội không?
Overexposed (Verb)
Many influencers are overexposed on social media platforms like Instagram.
Nhiều người có ảnh hưởng bị lộ quá nhiều trên Instagram.
Celebrities should not be overexposed to the public eye constantly.
Người nổi tiếng không nên bị lộ quá nhiều trước công chúng.
Are young stars overexposed in today's digital world?
Có phải các ngôi sao trẻ bị lộ quá nhiều trong thế giới số hôm nay?
Họ từ
"Overexposed" là một tính từ dùng để chỉ tình trạng quá mức tiếp xúc với điều gì đó, thường liên quan đến ánh sáng, môi trường hoặc thông tin, dẫn đến những tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: Anh Anh phát âm là /ˌəʊ.vər.ɪkˈspoʊzd/, trong khi Anh Mỹ phát âm là /ˌoʊ.vɚ.ɪkˈspoʊzd/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở giọng điệu và âm tiết nhấn trọng âm.
Từ "overexposed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức" và động từ "expose", bắt nguồn từ tiếng Latinh "exponere", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "phơi bày". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ nhiếp ảnh đến sức khỏe tâm thần, để chỉ tình trạng bị phơi bày quá mức đến mức gây ra tác hại. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tác động tiêu cực do sự tiếp xúc quá nhiều.
Từ "overexposed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị lộ ra quá nhiều ánh sáng hoặc thông tin, thường liên quan đến nhiếp ảnh, truyền thông hoặc tâm lý học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được gặp khi thảo luận về sự nhạy cảm của hình ảnh trong xã hội hiện đại hoặc ảnh hưởng của việc tiếp xúc quá mức với thông tin trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
