Bản dịch của từ Overgeneralize trong tiếng Việt

Overgeneralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overgeneralize (Verb)

01

Rút ra kết luận hoặc đưa ra tuyên bố về (điều gì đó) tổng quát hơn mức hợp lý.

Draw a conclusion or make a statement about something that is more general than is justified.

Ví dụ

Many people overgeneralize social issues based on limited information.

Nhiều người thường khái quát hóa các vấn đề xã hội dựa trên thông tin hạn chế.

Experts warn not to overgeneralize from a single social study.

Các chuyên gia cảnh báo không nên khái quát hóa từ một nghiên cứu xã hội duy nhất.

Do you think it's easy to overgeneralize about social behaviors?

Bạn có nghĩ rằng dễ dàng để khái quát hóa về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overgeneralize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overgeneralize

Không có idiom phù hợp