Bản dịch của từ Overgeneralize trong tiếng Việt
Overgeneralize

Overgeneralize (Verb)
Rút ra kết luận hoặc đưa ra tuyên bố về (điều gì đó) tổng quát hơn mức hợp lý.
Draw a conclusion or make a statement about something that is more general than is justified.
Many people overgeneralize social issues based on limited information.
Nhiều người thường khái quát hóa các vấn đề xã hội dựa trên thông tin hạn chế.
Experts warn not to overgeneralize from a single social study.
Các chuyên gia cảnh báo không nên khái quát hóa từ một nghiên cứu xã hội duy nhất.
Do you think it's easy to overgeneralize about social behaviors?
Bạn có nghĩ rằng dễ dàng để khái quát hóa về hành vi xã hội không?
Từ "overgeneralize" chỉ hành động áp dụng một quy tắc, kết luận hoặc khái niệm quá rộng rãi, dẫn đến việc không xem xét đầy đủ các trường hợp ngoại lệ. Trong ngữ cảnh tâm lý học và ngôn ngữ học, việc này có thể gây ra hiểu lầm hoặc sai lệch trong việc nhận thức. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "overgeneralize" có nguồn gốc từ hai phần: "over-" xuất phát từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá" và "generalize" đến từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "chung". Lịch sử từ này phản ánh quá trình diễn đạt mang tính tổng quát hóa, khi mà một khái niệm hoặc quy luật được áp dụng rộng rãi hơn mức độ hợp lý. Sự kết hợp này nhấn mạnh việc dẫn đến những kết luận không chính xác hoặc thiếu tính chính xác trong việc phân loại và xử lý thông tin.
Từ "overgeneralize" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh cần phân tích và tổng hợp thông tin. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong bối cảnh thảo luận về tư duy phản biện và các sai lầm trong lập luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến nhận thức và giáo dục, đặc biệt khi bàn luận về các sai sót trong cách diễn giải dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp