Bản dịch của từ Overhanded trong tiếng Việt
Overhanded

Overhanded (Adjective)
Sử dụng một phương pháp hoặc phong cách quá tay, đặc biệt là trong các môn thể thao như bóng chày hoặc quần vợt.
Using an overhand method or style especially in sports such as baseball or tennis.
Many players prefer an overhanded serve in tennis matches.
Nhiều vận động viên thích cú giao bóng kiểu trên trong các trận tennis.
He doesn't use an overhanded throw in baseball games.
Anh ấy không sử dụng cú ném kiểu trên trong các trận bóng chày.
Is an overhanded grip better for social sports activities?
Cách cầm kiểu trên có tốt hơn cho các hoạt động thể thao xã hội không?
Overhanded (Adverb)
Sử dụng một phương pháp hoặc phong cách quá tay, đặc biệt là trong các môn thể thao như bóng chày hoặc quần vợt.
Using an overhand method or style especially in sports such as baseball or tennis.
She overhanded the ball during the community baseball game last Saturday.
Cô ấy đã ném bóng bằng tay trên trong trận bóng chày cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not overhanded their serves in the tennis match yesterday.
Họ đã không sử dụng phương pháp tay trên trong trận đấu quần vợt hôm qua.
Did he overhanded his pitch at the local softball tournament last week?
Liệu anh ấy đã ném bóng bằng tay trên trong giải bóng mềm địa phương tuần trước không?
Từ "overhanded" được định nghĩa là hành động hoặc phương pháp được thực hiện một cách quá mức, không cần thiết, hoặc thiếu khéo léo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng như nhau, mặc dù trong một số văn cảnh, "overhanded" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, ám chỉ đến sự chính đáng hay sự tác động tiêu cực đến người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao hoặc nấu ăn để chỉ kỹ thuật ném hoặc thái theo cách không phù hợp.
Từ "overhanded" được hình thành từ hai thành tố: "over" và "handed". "Over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", mang ý nghĩa "trên" hay "vượt quá". "Handed" xuất phát từ động từ "hand", có rễ từ tiếng Đức cổ "hand", chỉ bàn tay hoặc hành động sử dụng tay. "Overhanded" trong nghĩa hiện tại chỉ hành động làm mọi thứ một cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt, thể hiện sự vượt qua hay lấn át do tính cách hay phương pháp thô bạo. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy cách thức hành động này thường không linh hoạt trong giao tiếp hoặc ra quyết định.
Từ "overhanded" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu phản ánh các chủ đề liên quan đến thể thao, như trong các kỹ thuật ném hoặc trường hợp giao tiếp không khéo léo. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thể hiện sự thiếu tinh tế hoặc phương pháp trực tiếp không phù hợp. Thường gặp nhất trong văn viết mô tả hoặc bình luận về hành vi không khéo léo trong các tình huống xã hội hoặc thể thao, từ này ít sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp