Bản dịch của từ Overhead railway trong tiếng Việt

Overhead railway

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overhead railway (Phrase)

01

Một tuyến đường sắt, thường trên cao, chạy trên mặt đường.

A railway typically elevated that runs above street level.

Ví dụ

The overhead railway in Chicago improves public transport efficiency significantly.

Tàu điện trên cao ở Chicago cải thiện hiệu quả giao thông công cộng đáng kể.

Many residents do not like the noise from the overhead railway.

Nhiều cư dân không thích tiếng ồn từ tàu điện trên cao.

Is the overhead railway in New York beneficial for social interaction?

Tàu điện trên cao ở New York có lợi cho sự tương tác xã hội không?

Overhead railway (Noun)

01

Đường ray được đỡ trên khung dầm hoặc các kết cấu khác cao hơn mặt đường.

A railway track supported on a framework of girders or other structures above street level.

Ví dụ

The overhead railway improved transportation in downtown Chicago significantly.

Đường sắt trên cao đã cải thiện giao thông ở trung tâm Chicago đáng kể.

The city did not build an overhead railway last year.

Thành phố đã không xây dựng đường sắt trên cao năm ngoái.

Is the overhead railway safe for passengers in New York?

Đường sắt trên cao có an toàn cho hành khách ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overhead railway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overhead railway

Không có idiom phù hợp