Bản dịch của từ Overladen trong tiếng Việt
Overladen

Overladen (Adjective)
The bus was overladen with passengers during the morning rush hour.
Chiếc xe buýt đã chở quá nhiều hành khách vào giờ cao điểm sáng.
The park was not overladen with visitors last weekend.
Công viên không bị quá đông khách tham quan vào cuối tuần trước.
Is the train often overladen during the holidays?
Liệu tàu có thường bị quá tải vào ngày lễ không?
Dạng tính từ của Overladen (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overladen Quá tải | - | - |
Overladen (Verb)
Quá khứ của quá tải.
Past participle of overload.
The community was overladen with issues like poverty and unemployment.
Cộng đồng bị quá tải với các vấn đề như nghèo đói và thất nghiệp.
The city is not overladen with social services for the homeless.
Thành phố không bị quá tải với dịch vụ xã hội cho người vô gia cư.
Is the school overladen with students from different backgrounds?
Trường có bị quá tải với học sinh từ các nền tảng khác nhau không?
Từ "overladen" có nghĩa là chứa quá nhiều vật thể hoặc gánh nặng, thường gây ra tình trạng quá tải. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "overladen" thường được dùng trong bối cảnh mô tả hàng hóa hoặc phương tiện quá tải, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả ý nghĩa trừu tượng liên quan đến trách nhiệm hoặc cảm xúc.
Từ "overladen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "laden", có gốc từ tiếng Đức cổ "laden", có nghĩa là "chở nặng" hay "tải". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", diễn tả khái niệm vượt quá mức cho phép. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ, thể hiện hành động hoặc tình trạng bị tải quá mức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "overladen" chỉ việc bị quá tải trong các lĩnh vực như vận chuyển, công việc hay cảm xúc.
Từ "overladen" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự quá tải hoặc quá sức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải, quản lý chất lượng và tâm lý học để mô tả trạng thái chịu áp lực hoặc gánh nặng quá mức. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự không hiệu quả khi một cá nhân hoặc hệ thống bị trì hoãn bởi trách nhiệm quá lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp