Bản dịch của từ Overladen trong tiếng Việt

Overladen

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overladen (Adjective)

oʊvəlˈeɪdn
oʊvəlˈeɪdn
01

Chứa quá nhiều người hoặc đồ vật.

Loaded with too many people or things.

Ví dụ

The bus was overladen with passengers during the morning rush hour.

Chiếc xe buýt đã chở quá nhiều hành khách vào giờ cao điểm sáng.

The park was not overladen with visitors last weekend.

Công viên không bị quá đông khách tham quan vào cuối tuần trước.

Is the train often overladen during the holidays?

Liệu tàu có thường bị quá tải vào ngày lễ không?

Dạng tính từ của Overladen (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overladen

Quá tải

-

-

Overladen (Verb)

oʊvəlˈeɪdn
oʊvəlˈeɪdn
01

Quá khứ của quá tải.

Past participle of overload.

Ví dụ

The community was overladen with issues like poverty and unemployment.

Cộng đồng bị quá tải với các vấn đề như nghèo đói và thất nghiệp.

The city is not overladen with social services for the homeless.

Thành phố không bị quá tải với dịch vụ xã hội cho người vô gia cư.

Is the school overladen with students from different backgrounds?

Trường có bị quá tải với học sinh từ các nền tảng khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overladen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overladen

Không có idiom phù hợp