Bản dịch của từ Overleaping trong tiếng Việt
Overleaping

Overleaping (Verb)
Để vượt qua hoặc vượt quá.
To surpass or exceed.
The community is overleaping its previous achievements in social support programs.
Cộng đồng đang vượt qua những thành tựu trước đây trong các chương trình hỗ trợ xã hội.
They are not overleaping their budget for social events this year.
Họ không vượt qua ngân sách cho các sự kiện xã hội năm nay.
Is the organization overleaping its goals for community engagement this year?
Tổ chức có đang vượt qua các mục tiêu cho sự tham gia cộng đồng năm nay không?
Hành động sớm hoặc không thận trọng.
To act prematurely or without caution.
Many teenagers are overleaping their responsibilities in social situations.
Nhiều thanh thiếu niên đang bỏ qua trách nhiệm trong các tình huống xã hội.
She is not overleaping her social commitments this time.
Cô ấy không bỏ qua các cam kết xã hội lần này.
Are young adults overleaping their social boundaries too quickly?
Có phải người lớn trẻ đang bỏ qua ranh giới xã hội quá nhanh không?
Để nhảy qua một cái gì đó.
To leap over something.
Many children enjoy overleaping obstacles during outdoor social activities.
Nhiều trẻ em thích nhảy qua chướng ngại vật trong các hoạt động xã hội ngoài trời.
Teenagers are not overleaping their social responsibilities at school.
Thanh thiếu niên không đang nhảy qua những trách nhiệm xã hội của họ ở trường.
Are you overleaping any social events this weekend?
Bạn có đang nhảy qua bất kỳ sự kiện xã hội nào vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "overleaping" là một động từ hiện tại phân từ của "overleap", có nghĩa là vượt qua một cách không bị hạn chế hoặc nhảy qua một rào cản. Trong tiếng Anh, "overleap" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể ít thấy hơn trong các văn bản chính thức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "overleaping" có thể mang sắc thái chỉ hành động vượt qua một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ.