Bản dịch của từ Overleaping trong tiếng Việt
Overleaping

Overleaping(Verb)
Để vượt qua hoặc vượt quá.
To surpass or exceed.
Hành động sớm hoặc không thận trọng.
To act prematurely or without caution.
Để nhảy qua một cái gì đó.
To leap over something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overleaping" là một động từ hiện tại phân từ của "overleap", có nghĩa là vượt qua một cách không bị hạn chế hoặc nhảy qua một rào cản. Trong tiếng Anh, "overleap" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể ít thấy hơn trong các văn bản chính thức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "overleaping" có thể mang sắc thái chỉ hành động vượt qua một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
Họ từ
Từ "overleaping" là một động từ hiện tại phân từ của "overleap", có nghĩa là vượt qua một cách không bị hạn chế hoặc nhảy qua một rào cản. Trong tiếng Anh, "overleap" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể ít thấy hơn trong các văn bản chính thức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "overleaping" có thể mang sắc thái chỉ hành động vượt qua một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
