Bản dịch của từ Overlearning trong tiếng Việt
Overlearning

Overlearning (Noun)
Tâm lý học và giáo dục. học đến mức phản ứng trở thành bản năng.
Psychology and education learning to the point where a response becomes instinctive.
Overlearning social skills helps children interact better with their peers.
Học quá mức kỹ năng xã hội giúp trẻ tương tác tốt hơn với bạn bè.
Overlearning does not guarantee effective communication in social situations.
Học quá mức không đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Can overlearning improve confidence in social interactions for teenagers?
Học quá mức có thể cải thiện sự tự tin trong tương tác xã hội cho thanh thiếu niên không?
Khái niệm "overlearning" ám chỉ quá trình lặp đi lặp lại một kỹ năng hay thông tin sau khi đã đạt được mức độ thành thạo. Nghiên cứu cho thấy việc này có thể giúp củng cố trí nhớ và tăng cường khả năng sử dụng thông tin trong những tình huống áp lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng nhất quán trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và đào tạo kỹ năng.
Từ "overlearning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "over-" là tiền tố có nghĩa là "quá mức" và "learning" xuất phát từ "discere", có nghĩa là "học". Lịch sử của từ này bắt đầu từ các nghiên cứu tâm lý học, nơi khái niệm này ám chỉ quá trình học tập kéo dài đến mức mà kiến thức trở nên vững chắc hơn. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "overlearning" chỉ khả năng ghi nhớ lâu dài thông qua việc lặp lại quá mức, mở rộng và củng cố sự hiểu biết của người học.
Khái niệm "overlearning" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thí sinh có thể phải thảo luận về kỹ thuật học tập và phương pháp giáo dục. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong tâm lý học và giáo dục, đặc biệt khi đề cập đến việc học đi học lại một kiến thức đến mức độ thành thạo, nhằm cải thiện trí nhớ và kỹ năng. Sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống liên quan đến việc luyện tập các kỹ năng hoặc thông tin để củng cố sự hiểu biết hoặc khả năng thành thạo.