Bản dịch của từ Overlearning trong tiếng Việt

Overlearning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlearning (Noun)

ˈoʊvɚlˌaɪɹɨŋ
ˈoʊvɚlˌaɪɹɨŋ
01

Tâm lý học và giáo dục. học đến mức phản ứng trở thành bản năng.

Psychology and education learning to the point where a response becomes instinctive.

Ví dụ

Overlearning social skills helps children interact better with their peers.

Học quá mức kỹ năng xã hội giúp trẻ tương tác tốt hơn với bạn bè.

Overlearning does not guarantee effective communication in social situations.

Học quá mức không đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Can overlearning improve confidence in social interactions for teenagers?

Học quá mức có thể cải thiện sự tự tin trong tương tác xã hội cho thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlearning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlearning

Không có idiom phù hợp