Bản dịch của từ Overlifting trong tiếng Việt
Overlifting

Overlifting (Noun)
Overlifting can cause serious injuries in social fitness competitions.
Việc nâng quá sức có thể gây chấn thương nghiêm trọng trong các cuộc thi thể thao.
Many participants avoid overlifting during community exercise events.
Nhiều người tham gia tránh nâng quá sức trong các sự kiện thể dục cộng đồng.
Is overlifting common in local charity fitness events?
Việc nâng quá sức có phổ biến trong các sự kiện thể dục từ thiện địa phương không?
Từ "overlifting" được sử dụng trong lĩnh vực thể hình và tập luyện thể thao, ám chỉ hành động nâng quá mức trọng lượng mà cơ thể có thể chịu đựng, dẫn đến nguy cơ chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Về mặt viết, "overlifting" thường không được sử dụng phổ biến như nhiều thuật ngữ thể thao khác, nhưng vẫn được công nhận trong các tài liệu chuyên môn liên quan đến tập luyện sức mạnh và thể hình.
Từ "overlifting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", có nghĩa là "trên" hoặc "quá mức", và động từ "lift", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lyftan", thể hiện hành động nâng lên. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc vận động, mô tả việc nâng vật nặng vượt quá khả năng chịu đựng của cơ thể. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh các vấn đề về an toàn trong thể dục thể thao và sự cần thiết phải hiểu rõ giới hạn bản thân.
Từ "overlifting" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế, thể thao hoặc an toàn lao động, nhưng tần suất sử dụng thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt là khi nói đến việc nâng vật nặng vượt quá khả năng an toàn, dẫn đến chấn thương.