Bản dịch của từ Overlifting trong tiếng Việt
Overlifting
Noun [U/C]
Overlifting (Noun)
Ví dụ
Overlifting can cause serious injuries in social fitness competitions.
Việc nâng quá sức có thể gây chấn thương nghiêm trọng trong các cuộc thi thể thao.
Many participants avoid overlifting during community exercise events.
Nhiều người tham gia tránh nâng quá sức trong các sự kiện thể dục cộng đồng.
Is overlifting common in local charity fitness events?
Việc nâng quá sức có phổ biến trong các sự kiện thể dục từ thiện địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overlifting
Không có idiom phù hợp