Bản dịch của từ Overlifting trong tiếng Việt

Overlifting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlifting (Noun)

ˈoʊvɚlˌɪftɨŋ
ˈoʊvɚlˌɪftɨŋ
01

Hành động nâng một trọng lượng quá nặng so với sức của một người.

The action of lifting a weight too heavy for ones strength.

Ví dụ

Overlifting can cause serious injuries in social fitness competitions.

Việc nâng quá sức có thể gây chấn thương nghiêm trọng trong các cuộc thi thể thao.

Many participants avoid overlifting during community exercise events.

Nhiều người tham gia tránh nâng quá sức trong các sự kiện thể dục cộng đồng.

Is overlifting common in local charity fitness events?

Việc nâng quá sức có phổ biến trong các sự kiện thể dục từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlifting

Không có idiom phù hợp