Bản dịch của từ Overmast trong tiếng Việt

Overmast

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overmast (Verb)

oʊvəɹmˈæst
oʊvəɹmˈæst
01

Cung cấp (một chiếc thuyền buồm) cột buồm hoặc cột buồm quá cao hoặc quá nặng.

To provide a sailing ship with too high or too heavy a mast or masts.

Ví dụ

Many ships overmast their sails, causing instability during storms.

Nhiều tàu thuyền lắp cột buồm quá cao, gây mất ổn định trong bão.

They do not overmast their vessels to ensure safety at sea.

Họ không lắp cột buồm quá cao để đảm bảo an toàn trên biển.

Did the captain overmast the ship before the voyage to Europe?

Thuyền trưởng có lắp cột buồm quá cao trước chuyến đi đến châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overmast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overmast

Không có idiom phù hợp