Bản dịch của từ Overmast trong tiếng Việt
Overmast

Overmast (Verb)
Many ships overmast their sails, causing instability during storms.
Nhiều tàu thuyền lắp cột buồm quá cao, gây mất ổn định trong bão.
They do not overmast their vessels to ensure safety at sea.
Họ không lắp cột buồm quá cao để đảm bảo an toàn trên biển.
Did the captain overmast the ship before the voyage to Europe?
Thuyền trưởng có lắp cột buồm quá cao trước chuyến đi đến châu Âu không?
Từ "overmast" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động trang bị thêm cột buồm cho một con tàu, nhằm tăng cường khả năng chịu gió và tối ưu hoá tốc độ. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Trong tiếng Anh Mỹ, "overmast" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng không có sự khác biệt nổi bật trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, có thể thấy "overmast" thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "overmast" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" và danh từ "mast". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức". Danh từ "mast" xuất phát từ tiếng Old English "mæst", chỉ phần cấu trúc chính của một con tàu dùng để treo buồm. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc dư thừa hoặc quá mức trong các bối cảnh như kiến trúc hoặc thiên nhiên.
Từ "overmast" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực hàng hải, cụ thể là về cột buồm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế tàu thuyền hoặc trong các nghiên cứu về hàng hải. Sự xuất hiện của "overmast" thường giới hạn trong các tài liệu kỹ thuật hoặc văn bản chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.