Bản dịch của từ Overrefinement trong tiếng Việt

Overrefinement

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overrefinement(Noun Uncountable)

ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
01

Trạng thái được tinh chỉnh hoặc hoàn thiện quá mức.

The state of being excessively refined or perfected.

Ví dụ

Overrefinement(Noun)

ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
01

Tính chất quá tinh tế hoặc phức tạp.

The quality of being overly refined or sophisticated.

Ví dụ
02

Một quá trình hoặc trạng thái làm cho một cái gì đó trở nên quá phức tạp hoặc rắc rối.

A process or state of making something overly elaborate or intricate.

Ví dụ
03

Quá chú ý đến chi tiết hoặc những điều nhỏ nhặt.

Excessive attention to detail or minutiae.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ