Bản dịch của từ Overrefinement trong tiếng Việt

Overrefinement

Noun [U/C]Noun [U]

Overrefinement (Noun)

ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
01

Tính chất quá tinh tế hoặc phức tạp.

The quality of being overly refined or sophisticated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quá trình hoặc trạng thái làm cho một cái gì đó trở nên quá phức tạp hoặc rắc rối.

A process or state of making something overly elaborate or intricate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá chú ý đến chi tiết hoặc những điều nhỏ nhặt.

Excessive attention to detail or minutiae.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Overrefinement (Noun Uncountable)

ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
01

Trạng thái được tinh chỉnh hoặc hoàn thiện quá mức.

The state of being excessively refined or perfected.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overrefinement

Không có idiom phù hợp