Bản dịch của từ Overrefinement trong tiếng Việt
Overrefinement

Overrefinement (Noun)
Overrefinement in social interactions can create misunderstandings among friends.
Sự tinh tế quá mức trong tương tác xã hội có thể gây hiểu lầm giữa bạn bè.
Overrefinement does not help in building genuine relationships in society.
Sự tinh tế quá mức không giúp xây dựng mối quan hệ chân thật trong xã hội.
Is overrefinement necessary for successful communication in modern social settings?
Liệu sự tinh tế quá mức có cần thiết cho giao tiếp thành công trong xã hội hiện đại không?
Overrefinement in social media can lead to unrealistic beauty standards.
Sự tinh vi hóa trong mạng xã hội có thể dẫn đến tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế.
Overrefinement does not help in building genuine social connections.
Sự tinh vi hóa không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội chân thật.
Is overrefinement affecting how we perceive friendships today?
Liệu sự tinh vi hóa có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận tình bạn hôm nay không?
Overrefinement in social interactions can lead to misunderstandings and conflicts.
Sự tinh tế thái quá trong các tương tác xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Many people do not appreciate overrefinement in casual conversations.
Nhiều người không đánh giá cao sự tinh tế thái quá trong các cuộc trò chuyện bình thường.
Is overrefinement necessary in building strong social relationships?
Liệu sự tinh tế thái quá có cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh không?
Overrefinement (Noun Uncountable)
Trạng thái được tinh chỉnh hoặc hoàn thiện quá mức.
The state of being excessively refined or perfected.
Overrefinement in social skills can hinder genuine communication.
Sự tinh tế quá mức trong kỹ năng xã hội có thể cản trở giao tiếp chân thật.
Many believe overrefinement leads to superficial relationships.
Nhiều người tin rằng sự tinh tế quá mức dẫn đến mối quan hệ nông cạn.
Is overrefinement a problem in modern social interactions?
Liệu sự tinh tế quá mức có phải là vấn đề trong các tương tác xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "overrefinement" đề cập đến sự quá mức tinh tế hoặc sự tinh chỉnh thái quá trong quy trình, sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó, dẫn đến sự phức tạp không cần thiết hoặc làm mất đi giá trị thực chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overrefinement" thường được thấy trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật để chỉ sự cầu kỳ quá mức, ảnh hưởng đến tính ứng dụng hoặc tính chân thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp