Bản dịch của từ Overrefinement trong tiếng Việt

Overrefinement

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overrefinement (Noun)

ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
01

Tính chất quá tinh tế hoặc phức tạp.

The quality of being overly refined or sophisticated.

Ví dụ

Overrefinement in social interactions can create misunderstandings among friends.

Sự tinh tế quá mức trong tương tác xã hội có thể gây hiểu lầm giữa bạn bè.

Overrefinement does not help in building genuine relationships in society.

Sự tinh tế quá mức không giúp xây dựng mối quan hệ chân thật trong xã hội.

Is overrefinement necessary for successful communication in modern social settings?

Liệu sự tinh tế quá mức có cần thiết cho giao tiếp thành công trong xã hội hiện đại không?

02

Một quá trình hoặc trạng thái làm cho một cái gì đó trở nên quá phức tạp hoặc rắc rối.

A process or state of making something overly elaborate or intricate.

Ví dụ

Overrefinement in social media can lead to unrealistic beauty standards.

Sự tinh vi hóa trong mạng xã hội có thể dẫn đến tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế.

Overrefinement does not help in building genuine social connections.

Sự tinh vi hóa không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội chân thật.

Is overrefinement affecting how we perceive friendships today?

Liệu sự tinh vi hóa có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận tình bạn hôm nay không?

03

Quá chú ý đến chi tiết hoặc những điều nhỏ nhặt.

Excessive attention to detail or minutiae.

Ví dụ

Overrefinement in social interactions can lead to misunderstandings and conflicts.

Sự tinh tế thái quá trong các tương tác xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Many people do not appreciate overrefinement in casual conversations.

Nhiều người không đánh giá cao sự tinh tế thái quá trong các cuộc trò chuyện bình thường.

Is overrefinement necessary in building strong social relationships?

Liệu sự tinh tế thái quá có cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh không?

Overrefinement (Noun Uncountable)

ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
ˈoʊvəɹɹɪfˈaɪnmnt
01

Trạng thái được tinh chỉnh hoặc hoàn thiện quá mức.

The state of being excessively refined or perfected.

Ví dụ

Overrefinement in social skills can hinder genuine communication.

Sự tinh tế quá mức trong kỹ năng xã hội có thể cản trở giao tiếp chân thật.

Many believe overrefinement leads to superficial relationships.

Nhiều người tin rằng sự tinh tế quá mức dẫn đến mối quan hệ nông cạn.

Is overrefinement a problem in modern social interactions?

Liệu sự tinh tế quá mức có phải là vấn đề trong các tương tác xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overrefinement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overrefinement

Không có idiom phù hợp