Bản dịch của từ Overrepresented trong tiếng Việt
Overrepresented

Overrepresented (Verb)
Phân từ hiện tại của đại diện quá mức.
Present participle of overrepresent.
Minorities are often overrepresented in poverty statistics.
Các dân tộc thiểu số thường bị đại diện quá mức trong số liệu đói nghèo.
This issue should not be overrepresented in our IELTS essay.
Vấn đề này không nên được đại diện quá mức trong bài luận IELTS của chúng ta.
Are overrepresented groups more likely to face discrimination in society?
Nhóm bị đại diện quá mức có khả năng phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội không?
Overrepresented (Adjective)
Thể hiện quá mức hoặc thể hiện bằng số lượng lớn hơn tỷ lệ thực tế.
Excessively represented or represented in numbers greater than the actual proportion.
The study found that certain ethnic groups are overrepresented in poverty statistics.
Nghiên cứu phát hiện rằng một số nhóm dân tộc được đại diện quá mức trong thống kê đói nghèo.
It is important to address the issue of overrepresented minorities in education.
Quan trọng để giải quyết vấn đề về các cộng đồng thiểu số bị đại diện quá mức trong giáo dục.
Are overrepresented groups receiving adequate support to address their needs effectively?
Nhóm đại diện quá mức có nhận được sự hỗ trợ đủ để giải quyết nhu cầu của họ một cách hiệu quả không?
Từ "overrepresented" có nghĩa là một nhóm, thành phần nào đó xuất hiện với tần suất cao hơn mức quy định so với tổng thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội và nhân văn để chỉ việc phân bố không đồng đều của các nhóm trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm hay chính trị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "overrepresented" có nguồn gốc từ động từ "represent", bắt nguồn từ tiếng Latin "repraesentare", có nghĩa là "đại diện" hoặc "trình bày". Thành tố "over-" là một hậu tố chỉ sự vượt quá, thể hiện ý nghĩa nhiều hơn mức bình thường. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được dùng để chỉ sự hiện diện quá mức của một nhóm hoặc một đối tượng nào đó trong một tập hợp, thường là trong các nghiên cứu xã hội hoặc thống kê, cho thấy sự thiên lệch trong việc phân bố nhân khẩu học hoặc quan điểm.
Từ "overrepresented" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết và nghiên cứu liên quan đến xã hội học, tâm lý học và chính trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với những từ phổ biến hơn, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói, nơi yêu cầu phân tích số liệu và trình bày quan điểm. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một nhóm nào đó trong dữ liệu hoặc phân tích nhiều hơn so với tỷ lệ thực tế của họ trong quần thể.