Bản dịch của từ Overrode trong tiếng Việt
Overrode

Overrode (Verb)
(không chuẩn) phân từ quá khứ của ghi đè.
The new law overrode previous regulations about social media usage.
Luật mới đã vượt qua các quy định trước đó về việc sử dụng mạng xã hội.
They did not overrode the community's opinions during the project planning.
Họ đã không vượt qua ý kiến của cộng đồng trong quá trình lập kế hoạch dự án.
Did the new policy overrode existing social programs effectively?
Chính sách mới có vượt qua các chương trình xã hội hiện có một cách hiệu quả không?
The committee overrode the previous decision about social media regulations.
Ủy ban đã ghi đè quyết định trước đó về quy định mạng xã hội.
They did not override the community's concerns during the discussion.
Họ đã không ghi đè những lo ngại của cộng đồng trong cuộc thảo luận.
Did the council overrode the public's opinion on the new policy?
Hội đồng đã ghi đè ý kiến của công chúng về chính sách mới chưa?
Dạng động từ của Overrode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Override |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overrode |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overridden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overrides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overriding |
Họ từ
Từ "overrode" là dạng quá khứ của động từ "override", có nghĩa là vượt qua hoặc thay thế một điều gì đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lập trình, nó thường đề cập đến việc thay đổi hoặc ghi đè một hành vi mặc định. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể nhận thấy trong ngữ điệu và một số ngữ cảnh sử dụng khá điển hình. Trong tiếng Anh cả hai phiên bản, từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như luật pháp và công nghệ thông tin.
Từ "overrode" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "override", có nguồn gốc từ tiền tố "over-" có nghĩa là "vượt qua" và động từ "ride", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ridan", có nghĩa là "cưỡi". Trong lịch sử, "override" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc vượt qua hoặc làm cho điều gì đó không còn hiệu lực. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên đến ngày nay, khi "overrode" thường được dùng để mô tả việc hủy bỏ hoặc làm ngược lại một quyết định hay một quy tắc đã được thiết lập.
Từ "overrode" là quá khứ của động từ "override", có nghĩa là vượt qua hoặc hủy bỏ. Trong bối cảnh các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về việc thay đổi quyết định, quy định hoặc một hệ thống nhất định. Ngoài ra, "overrode" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ, pháp lý và chính trị, nơi một quyết định hay quy tắc có thể bị thay thế bởi một quyết định khác có ảnh hưởng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp