Bản dịch của từ Overrule trong tiếng Việt
Overrule

Overrule (Verb)
Từ chối hoặc không cho phép bằng cách thực thi quyền lực cấp trên của mình.
Reject or disallow by exercising ones superior authority.
The judge overruled the objection raised by the defense attorney.
Thẩm phán đã từ chối sự phản đối được đưa ra bởi luật sư bào chữa.
The principal overruled the decision made by the disciplinary committee.
Hiệu trưởng đã bác bỏ quyết định được đưa ra bởi ủy ban kỷ luật.
The government overruled the proposal put forward by the opposition party.
Chính phủ đã từ chối đề xuất được đưa ra bởi đảng đối lập.
Dạng động từ của Overrule (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overrule |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overruled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overruled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overrules |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overruling |
Họ từ
"Overrule" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bác bỏ hoặc hủy bỏ một quyết định, quan điểm hay ý kiến trước đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động của một thẩm phán khi không chấp nhận yêu cầu hoặc luận điệu từ bên kia. Từ này không có sự khác biệt trong viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh cụ thể trong từng hệ thống pháp lý.
Từ "overrule" bắt nguồn từ tiếng Latin với gốc từ "regula", có nghĩa là "quy tắc". Từ này được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "hơn", kết hợp với "rule" có nghĩa là "quy định" hay "quản lý". Lịch sử sử dụng từ này chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý, nơi nó chỉ hành động bác bỏ hoặc bác bỏ một quyết định trước đó. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh để chỉ việc vượt qua hoặc làm bẽ mặt một quy tắc hoặc quyết định.
Từ "overrule" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc ngữ cảnh liên quan đến quyết định. Trong các tình huống thực tiễn, "overrule" thường được dùng để chỉ hành động bác bỏ một quyết định, ý kiến hoặc quy định nào đó, thường bởi một người có thẩm quyền cao hơn. Thuật ngữ này thường thấy trong các cuộc thảo luận pháp lý, trong các phiên tòa hoặc trong các bối cảnh liên quan đến quản lý và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp