Bản dịch của từ Overshadowed trong tiếng Việt
Overshadowed

Overshadowed (Verb)
Ấn tượng hơn hoặc thành công hơn.
To be more impressive or successful than.
Her achievements overshadowed his efforts in the community service project.
Những thành tích của cô ấy đã vượt qua nỗ lực của anh ấy trong dự án phục vụ cộng đồng.
His contributions did not overshadow her remarkable work in social activism.
Những đóng góp của anh ấy không làm lu mờ công việc xuất sắc của cô ấy trong hoạt động xã hội.
Did her success overshadow the importance of teamwork in social initiatives?
Liệu thành công của cô ấy có làm lu mờ tầm quan trọng của làm việc nhóm trong các sáng kiến xã hội không?
Chiếm ưu thế hoặc quan trọng hơn.
To dominate or outweigh in importance.
Social media has overshadowed traditional news sources in recent years.
Mạng xã hội đã vượt trội hơn các nguồn tin tức truyền thống trong những năm gần đây.
Social issues are not overshadowed by entertainment in discussions.
Các vấn đề xã hội không bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về giải trí.
Has social media overshadowed real-life interactions among young people?
Mạng xã hội đã vượt trội hơn các tương tác trong đời thực giữa giới trẻ chưa?
Social issues have overshadowed the positive achievements of the community.
Các vấn đề xã hội đã che khuất những thành tựu tích cực của cộng đồng.
The recent scandal did not overshadow the charity event's success.
Scandal gần đây không làm che khuất sự thành công của sự kiện từ thiện.
Did the pandemic overshadow the progress made in social equality?
Đại dịch có làm che khuất tiến bộ trong bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Overshadowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshadowing |
Họ từ
“Từ ‘overshadowed’ mang nghĩa là bị làm lu mờ hoặc bị che khuất bởi một cái gì đó khác, thường mang ý nghĩa biểu tượng về sự giảm sút tầm quan trọng hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh, hình thức viết và phát âm đều giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác. ‘Overshadowed’ thường được dùng trong văn học và phân tích tâm lý để diễn tả cảm xúc hay tình huống khi một yếu tố nào đó làm yếu đi giá trị của một yếu tố khác.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


