Bản dịch của từ Overshadowed trong tiếng Việt

Overshadowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overshadowed (Verb)

oʊvɚʃˈædoʊd
oʊvɚʃˈædoʊd
01

Ấn tượng hơn hoặc thành công hơn.

To be more impressive or successful than.

Ví dụ

Her achievements overshadowed his efforts in the community service project.

Những thành tích của cô ấy đã vượt qua nỗ lực của anh ấy trong dự án phục vụ cộng đồng.

His contributions did not overshadow her remarkable work in social activism.

Những đóng góp của anh ấy không làm lu mờ công việc xuất sắc của cô ấy trong hoạt động xã hội.

Did her success overshadow the importance of teamwork in social initiatives?

Liệu thành công của cô ấy có làm lu mờ tầm quan trọng của làm việc nhóm trong các sáng kiến xã hội không?

02

Chiếm ưu thế hoặc quan trọng hơn.

To dominate or outweigh in importance.

Ví dụ

Social media has overshadowed traditional news sources in recent years.

Mạng xã hội đã vượt trội hơn các nguồn tin tức truyền thống trong những năm gần đây.

Social issues are not overshadowed by entertainment in discussions.

Các vấn đề xã hội không bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về giải trí.

Has social media overshadowed real-life interactions among young people?

Mạng xã hội đã vượt trội hơn các tương tác trong đời thực giữa giới trẻ chưa?

03

Phủ bóng tối; làm tối đi.

To cast a shadow over to darken.

Ví dụ

Social issues have overshadowed the positive achievements of the community.

Các vấn đề xã hội đã che khuất những thành tựu tích cực của cộng đồng.

The recent scandal did not overshadow the charity event's success.

Scandal gần đây không làm che khuất sự thành công của sự kiện từ thiện.

Did the pandemic overshadow the progress made in social equality?

Đại dịch có làm che khuất tiến bộ trong bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Overshadowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overshadow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overshadowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overshadowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overshadows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overshadowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overshadowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] While there are several potential disadvantages to this trend, I believe they are by the benefits that technology offers young people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] While there are potential benefits, the enormous costs, long-term financial burdens, and underutilized amenities typically these gains [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Furthermore, the ubiquitous nature of advertising, especially through digital channels, ensures that these messages reach us incessantly, reinforcing materialistic values and other aspects of life that traditionally held significance, such as simplicity, contentment, and the joy of experiences over possessions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Overshadowed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.