Bản dịch của từ Oversizing trong tiếng Việt

Oversizing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversizing (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình phủ lên một bề mặt có kích thước lớn hoặc có kích thước quá lớn.

The action or process of coating a surface with size or with too much size.

Ví dụ

Oversizing can lead to a lack of social cohesion in communities.

Việc phủ quá nhiều kích thước có thể dẫn đến sự thiếu gắn kết xã hội trong cộng đồng.

Oversizing does not improve social interactions among different age groups.

Việc phủ quá nhiều kích thước không cải thiện sự tương tác xã hội giữa các nhóm tuổi khác nhau.

Is oversizing affecting the social dynamics in urban neighborhoods?

Việc phủ quá nhiều kích thước có ảnh hưởng đến động lực xã hội ở các khu phố đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oversizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversizing

Không có idiom phù hợp