Bản dịch của từ Overspeaking trong tiếng Việt

Overspeaking

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overspeaking (Adjective)

01

Dài dòng; quá trau chuốt trong lời nói.

Verbose overelaborate in speech.

Ví dụ

Overspeaking can confuse listeners during social events like parties.

Nói dài dòng có thể làm người nghe bối rối trong các sự kiện xã hội như tiệc.

She is not overspeaking during her presentation about community service.

Cô ấy không nói dài dòng trong bài thuyết trình về dịch vụ cộng đồng.

Is overspeaking a common issue in social discussions at universities?

Nói dài dòng có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội tại các trường đại học không?

Overspeaking (Noun)

01

Một hành động hoặc hành động nói quá mức; phóng đại; sự lắm lời.

An act or the action of overspeaking exaggeration garrulousness.

Ví dụ

Overspeaking can lead to misunderstandings in social conversations at parties.

Nói quá có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện xã hội tại bữa tiệc.

Overspeaking does not help in making strong connections with new friends.

Nói quá không giúp tạo mối liên kết mạnh mẽ với bạn mới.

Is overspeaking a common issue during social events in your experience?

Nói quá có phải là vấn đề phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overspeaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overspeaking

Không có idiom phù hợp