Bản dịch của từ Overspeaking trong tiếng Việt
Overspeaking

Overspeaking (Adjective)
Overspeaking can confuse listeners during social events like parties.
Nói dài dòng có thể làm người nghe bối rối trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She is not overspeaking during her presentation about community service.
Cô ấy không nói dài dòng trong bài thuyết trình về dịch vụ cộng đồng.
Is overspeaking a common issue in social discussions at universities?
Nói dài dòng có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội tại các trường đại học không?
Overspeaking (Noun)
Một hành động hoặc hành động nói quá mức; phóng đại; sự lắm lời.
An act or the action of overspeaking exaggeration garrulousness.
Overspeaking can lead to misunderstandings in social conversations at parties.
Nói quá có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc trò chuyện xã hội tại bữa tiệc.
Overspeaking does not help in making strong connections with new friends.
Nói quá không giúp tạo mối liên kết mạnh mẽ với bạn mới.
Is overspeaking a common issue during social events in your experience?
Nói quá có phải là vấn đề phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Từ "overspeaking" chủ yếu được dùng để chỉ hành động nói quá nhiều hoặc nói một cách không cần thiết, có thể dẫn đến sự không thoải mái cho người nghe. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự phân biệt rõ rệt về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "overspeaking" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn tại Anh khi nhấn mạnh sự ồn ào hay thiếu kiềm chế. Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn tập trung vào việc giao tiếp lạm dụng.
Từ "overspeaking" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "hơn" và từ "speaking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", mang nghĩa "nói". Từ này ám chỉ việc nói quá nhiều hoặc nói quá mức cần thiết. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nội dung hiện tại, nhấn mạnh hành động nói với một mức độ vượt trội, dẫn đến việc truyền đạt thông tin không cần thiết hoặc gây khó chịu cho người nghe.
Từ "overspeaking" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến việc diễn đạt quá mức, gây khó khăn cho sự giao tiếp hiệu quả. Trong khi đó, trong Đọc và Viết, "overspeaking" thường được dùng để chỉ việc sử dụng từ ngữ phức tạp hoặc dài dòng không cần thiết. Từ này cũng thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp, giảng dạy hoặc thảo luận chuyên ngành.