Bản dịch của từ Overstress trong tiếng Việt

Overstress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstress (Noun)

ˈoʊvɚstɹˌɛz
ˈoʊvɚstɹˌɛz
01

Căng thẳng quá mức.

Excessive stress.

Ví dụ

Overstress can lead to burnout and health issues.

Quá căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.

It's important to avoid overstress in daily life.

Quan trọng tránh quá căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.

Do you think overstress is a common problem in society?

Bạn có nghĩ rằng quá căng thẳng là một vấn đề phổ biến trong xã hội không?

Overstress (Verb)

ˈoʊvɚstɹˌɛz
ˈoʊvɚstɹˌɛz
01

Chịu quá nhiều căng thẳng về thể chất hoặc tinh thần.

Subject to too much physical or mental stress.

Ví dụ

Students often overstress themselves before the IELTS exam.

Học sinh thường quá căng thẳng trước kỳ thi IELTS.

It's not healthy to constantly overstress about your English proficiency.

Không lành mạnh khi liên tục căng thẳng về khả năng tiếng Anh của bạn.

Do you think overstressing can negatively impact your IELTS performance?

Bạn có nghĩ rằng căng thẳng quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstress

Không có idiom phù hợp