Bản dịch của từ Overstress trong tiếng Việt
Overstress

Overstress (Noun)
Căng thẳng quá mức.
Excessive stress.
Overstress can lead to burnout and health issues.
Quá căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức và vấn đề sức khỏe.
It's important to avoid overstress in daily life.
Quan trọng tránh quá căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Do you think overstress is a common problem in society?
Bạn có nghĩ rằng quá căng thẳng là một vấn đề phổ biến trong xã hội không?
Overstress (Verb)
Students often overstress themselves before the IELTS exam.
Học sinh thường quá căng thẳng trước kỳ thi IELTS.
It's not healthy to constantly overstress about your English proficiency.
Không lành mạnh khi liên tục căng thẳng về khả năng tiếng Anh của bạn.
Do you think overstressing can negatively impact your IELTS performance?
Bạn có nghĩ rằng căng thẳng quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi IELTS của bạn không?
Từ "overstress" có nghĩa là gây ra hoặc trải qua áp lực quá mức, thường dẫn đến tình trạng căng thẳng tâm lý hoặc thể chất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh – Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong y học và tâm lý học để chỉ sự quá tải cảm xúc hoặc thể chất. Phiên âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "overstress" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "quá mức" và danh từ "stress" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "kéo, căng". Từ "stress" đã được phổ biến trong tiếng anh vào thế kỷ 20, chỉ áp lực hoặc căng thẳng tâm lý. "Overstress" chỉ tình trạng chịu áp lực quá mức, phản ánh sự gia tăng trong các vấn đề tâm lý trong xã hội hiện đại.
Từ "overstress" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe tâm lý. Trong các tình huống thường gặp, "overstress" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc vấn đề cá nhân, nhằm diễn đạt tình trạng căng thẳng quá mức ảnh hưởng đến hiệu suất và sức khỏe. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp