Bản dịch của từ Overstrung trong tiếng Việt
Overstrung
Overstrung (Adjective)
She felt overstrung during the social event last Saturday.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
He was not overstrung at the networking dinner last night.
Anh ấy không căng thẳng trong bữa tối kết nối tối qua.
Why are you so overstrung before the social gathering tomorrow?
Tại sao bạn lại căng thẳng trước buổi gặp gỡ xã hội ngày mai?
Overstrung (Noun)
The overstrung atmosphere at the meeting made everyone feel uncomfortable.
Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The team was not overstrung during the social event last week.
Đội không bị căng thẳng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the overstrung tension among students affecting their social interactions?
Liệu sự căng thẳng giữa các sinh viên có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Overstrung cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "overstrung" được sử dụng để chỉ trạng thái quá căng thẳng, lo lắng hoặc bị kích thích quá mức, thường liên quan đến tâm lý hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh nói, "overstrung" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường chỉ tình trạng tinh thần, cảm xúc của cá nhân và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ "overstrung" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai phần: "over" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uber", nghĩa là vượt quá, và "strung", hình thành từ động từ "string", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "streng" có nghĩa là kéo căng. Từ giữa thế kỷ 19, "overstrung" được sử dụng để mô tả các tình trạng căng thẳng quá mức, không chỉ về vật lý mà còn về tâm lý. Ngày nay, từ này thường ám chỉ người hoặc trạng thái tâm lý bị áp lực hoặc lo âu quá mức.
Từ "overstrung" không phải là một từ phổ biến trong kỳ thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong ngữ cảnh chung, "overstrung" thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng, lo âu, hoặc quá mức trong tâm lý hoặc thể chất. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, sức khỏe tinh thần hoặc trong văn chương diễn tả cảm xúc nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp