Bản dịch của từ Overt trong tiếng Việt
Overt

Overt (Adjective)
Her overt support for the cause was admirable.
Sự ủng hộ rõ ràng của cô ấy cho nguyên nhân đó rất đáng ngưỡng mộ.
The overt discrimination in the workplace led to protests.
Sự phân biệt đối xử rõ ràng tại nơi làm việc dẫn đến các cuộc biểu tình.
The overt display of wealth caused envy among neighbors.
Việc trưng bày tài sản rõ ràng gây ghen tị giữa hàng xóm.
Dạng tính từ của Overt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overt Quá | - | - |
Họ từ
Từ "overt" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên hoặc công khai, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thái độ không được che giấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh tính chất xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên hệ nhiều hơn đến các khía cạnh cá nhân và pháp lý. Nói chung, "overt" là một từ thường gặp trong các bối cảnh học thuật và chính trị.
Từ "overt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "overt" và tiếng Latin "apertus", có nghĩa là "mở" hoặc "trình bày". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quan điểm rõ ràng, không che giấu. Ngày nay, "overt" được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những gì dễ thấy, công khai và không ẩn ý, nhấn mạnh tính minh bạch và sự công khai trong giao tiếp và hành vi.
Từ "overt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến những khái niệm như minh bạch và công khai. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài đọc thường thấp, song lại có mặt trong các văn bản học thuật về xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh thực tiễn, "overt" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ rõ ràng, không giấu diếm, như trong các cuộc thảo luận về quyền con người hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp