Bản dịch của từ Overtrain trong tiếng Việt
Overtrain

Overtrain (Verb)
(đặc biệt khi đề cập đến một vận động viên) huấn luyện hoặc gây ra việc tập luyện quá mức.
Especially with reference to an athlete train or cause to train excessively.
Athletes should not overtrain to avoid injuries during competitions.
Vận động viên không nên tập luyện quá sức để tránh chấn thương.
Many coaches do not overtrain their athletes before big events.
Nhiều huấn luyện viên không tập luyện quá sức cho vận động viên trước sự kiện lớn.
Do you think athletes can overtrain and affect their performance?
Bạn có nghĩ rằng vận động viên có thể tập luyện quá sức và ảnh hưởng đến hiệu suất không?
"Overtrain" là một thuật ngữ thể hiện việc tập luyện quá mức nhằm mục đích cải thiện hiệu suất thể thao. Tình trạng này xảy ra khi cường độ tập luyện vượt quá khả năng phục hồi của cơ thể, dẫn đến mệt mỏi, giảm sức mạnh, và nguy cơ chấn thương cao hơn. Trong tiếng Anh, "overtrain" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "overtrain" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "over-", xuất phát từ chữ "uper" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là vượt quá hoặc nhiều hơn. Phần "train" đến từ tiếng Latin "trahere", nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "overtrain" được sử dụng để chỉ việc rèn luyện quá mức, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất, phản ánh sự vượt quá giới hạn an toàn trong quá trình tập luyện.
Từ "overtrain" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và thể thao, "overtrain" thường được sử dụng khi thảo luận về việc luyện tập quá mức dẫn đến chấn thương hoặc suy giảm hiệu suất. Từ này cũng thường gặp trong các bài viết về sức khỏe và thể thao, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa luyện tập và phục hồi.