Bản dịch của từ Overwinter trong tiếng Việt
Overwinter
Overwinter (Verb)
Trải qua mùa đông.
Spend the winter.
Families often overwinter in warmer climates like Florida or California.
Các gia đình thường trải qua mùa đông ở những nơi ấm áp như Florida hoặc California.
Many people do not overwinter in cold regions like Canada anymore.
Nhiều người không còn trải qua mùa đông ở các vùng lạnh như Canada nữa.
Do you plan to overwinter in a different city this year?
Bạn có dự định trải qua mùa đông ở thành phố khác năm nay không?
Many butterflies overwinter in warm places like Florida.
Nhiều con bướm sống qua mùa đông ở những nơi ấm áp như Florida.
Some insects do not overwinter successfully in cold climates.
Một số loài côn trùng không sống qua mùa đông ở khí hậu lạnh.
Do you know how plants overwinter in harsh conditions?
Bạn có biết các loại cây sống qua mùa đông trong điều kiện khắc nghiệt không?
Dạng động từ của Overwinter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwinter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwintered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwintered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwinters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwintering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp