Bản dịch của từ Overwinter trong tiếng Việt

Overwinter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwinter (Verb)

01

Trải qua mùa đông.

Spend the winter.

Ví dụ

Families often overwinter in warmer climates like Florida or California.

Các gia đình thường trải qua mùa đông ở những nơi ấm áp như Florida hoặc California.

Many people do not overwinter in cold regions like Canada anymore.

Nhiều người không còn trải qua mùa đông ở các vùng lạnh như Canada nữa.

Do you plan to overwinter in a different city this year?

Bạn có dự định trải qua mùa đông ở thành phố khác năm nay không?

02

(của côn trùng, thực vật, v.v.) sống qua mùa đông.

Of an insect plant etc live through the winter.

Ví dụ

Many butterflies overwinter in warm places like Florida.

Nhiều con bướm sống qua mùa đông ở những nơi ấm áp như Florida.

Some insects do not overwinter successfully in cold climates.

Một số loài côn trùng không sống qua mùa đông ở khí hậu lạnh.

Do you know how plants overwinter in harsh conditions?

Bạn có biết các loại cây sống qua mùa đông trong điều kiện khắc nghiệt không?

Dạng động từ của Overwinter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overwinter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overwintered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overwintered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overwinters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overwintering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overwinter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwinter

Không có idiom phù hợp