Bản dịch của từ Overwinter trong tiếng Việt

Overwinter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwinter(Verb)

oʊvɚwˈɪntɚ
oʊvəɹwˈɪntəɹ
01

(của côn trùng, thực vật, v.v.) sống qua mùa đông.

Of an insect plant etc live through the winter.

Ví dụ
02

Trải qua mùa đông.

Spend the winter.

Ví dụ

Dạng động từ của Overwinter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overwinter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overwintered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overwintered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overwinters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overwintering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ