Bản dịch của từ Overwintered trong tiếng Việt

Overwintered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwintered (Verb)

ˌoʊvɚwˈɪntɚd
ˌoʊvɚwˈɪntɚd
01

Trải qua mùa đông ở một nơi hoặc một cách cụ thể.

Spend the winter in a particular place or way.

Ví dụ

Many families overwintered in Florida to escape the cold weather.

Nhiều gia đình đã qua mùa đông ở Florida để tránh thời tiết lạnh.

They did not overwinter in their hometown, choosing warmer climates instead.

Họ không qua mùa đông ở quê hương, chọn khí hậu ấm áp hơn.

Where did the tourists overwinter last year during the pandemic?

Du khách đã qua mùa đông ở đâu năm ngoái trong đại dịch?

Dạng động từ của Overwintered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overwinter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overwintered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overwintered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overwinters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overwintering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overwintered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwintered

Không có idiom phù hợp