Bản dịch của từ Overwintered trong tiếng Việt
Overwintered

Overwintered (Verb)
Trải qua mùa đông ở một nơi hoặc một cách cụ thể.
Spend the winter in a particular place or way.
Many families overwintered in Florida to escape the cold weather.
Nhiều gia đình đã qua mùa đông ở Florida để tránh thời tiết lạnh.
They did not overwinter in their hometown, choosing warmer climates instead.
Họ không qua mùa đông ở quê hương, chọn khí hậu ấm áp hơn.
Where did the tourists overwinter last year during the pandemic?
Du khách đã qua mùa đông ở đâu năm ngoái trong đại dịch?
Dạng động từ của Overwintered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwinter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwintered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwintered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwinters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwintering |
Họ từ
Từ "overwintered" là phân từ quá khứ của động từ "overwinter", có nghĩa là sinh sống hoặc tồn tại qua mùa đông. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp, đặc biệt khi nói về các loài động vật hoặc thực vật chịu đựng cái lạnh của mùa đông. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể lệch về mức độ phổ biến trong các lĩnh vực cụ thể; "overwintered" thường gặp hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp ở Mỹ.
Từ "overwintered" bắt nguồn từ động từ "overwinter", kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ hành động vượt qua hoặc băng qua, và "winter", bắt nguồn từ tiếng Latinh "hibernum", có nghĩa là mùa đông. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả việc tồn tại qua mùa đông, chủ yếu áp dụng cho thực vật và động vật. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và sinh thái, ám chỉ sự sống sót hoặc sự phát triển của sinh vật trong thời kỳ lạnh giá.
Từ "overwintered" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề tự nhiên, sinh thái và thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và sinh học để chỉ sự sống sót của cây trồng và động vật qua mùa đông. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và bảo tồn môi trường, nhưng tần suất sử dụng vẫn tương đối hạn chế.