Bản dịch của từ Overwrote trong tiếng Việt
Overwrote

Overwrote (Verb)
The committee overwrote the report to include new social data.
Ủy ban đã viết lại báo cáo để bao gồm dữ liệu xã hội mới.
They did not overwrite the original plan for community outreach.
Họ đã không viết lại kế hoạch ban đầu cho hoạt động cộng đồng.
Did the team overwrite the guidelines for social interactions?
Nhóm đã viết lại hướng dẫn cho các tương tác xã hội chưa?
Dạng động từ của Overwrote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwriting |
Họ từ
Từ "overwrote" là quá khứ của động từ "overwrite", có nghĩa là ghi đè lên, tức là thay thế hoặc xóa nội dung cũ bằng nội dung mới. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu. "Overwrite" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "overwrote" có thể mang ngữ nghĩa tiêu cực khi mô tả việc mất dữ liệu quan trọng.
Từ "overwrote" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "overwrite", kết hợp từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", mang nghĩa "vượt qua" và động từ "write", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "writan". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ nghĩa đơn thuần là ghi chép lên bề mặt nào đó, thành nghĩa hiện đại chỉ việc ghi đè lên nội dung đã có. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà công nghệ và hành động ghi chép tác động đến việc lưu giữ thông tin.
Từ "overwrote" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và viết lách, chỉ hành động ghi đè lên nội dung đã có. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Viết và Nghe khi thảo luận về thiết bị hoặc mềm chuyên dụng. Trong các tình huống khác, "overwrote" thường được sử dụng để mô tả việc cập nhật tài liệu hoặc mất dữ liệu.