Bản dịch của từ Overwrote trong tiếng Việt

Overwrote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwrote (Verb)

ˌoʊvɚɹˈoʊt
ˌoʊvɚɹˈoʊt
01

Viết lại cái gì đó để sửa chữa hoặc cải thiện nó.

To write something again in order to correct or improve it.

Ví dụ

The committee overwrote the report to include new social data.

Ủy ban đã viết lại báo cáo để bao gồm dữ liệu xã hội mới.

They did not overwrite the original plan for community outreach.

Họ đã không viết lại kế hoạch ban đầu cho hoạt động cộng đồng.

Did the team overwrite the guidelines for social interactions?

Nhóm đã viết lại hướng dẫn cho các tương tác xã hội chưa?

Dạng động từ của Overwrote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overwrite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overwrote

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overwritten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overwrites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overwriting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overwrote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwrote

Không có idiom phù hợp