Bản dịch của từ Ovipositor trong tiếng Việt
Ovipositor

Ovipositor (Noun)
The female mosquito uses her ovipositor to lay eggs in water.
Con muỗi cái sử dụng ống đẻ trứng để đặt trứng trong nước.
Many insects do not have an ovipositor for egg-laying.
Nhiều loài côn trùng không có ống đẻ trứng để đẻ trứng.
Do all female insects have an ovipositor for laying eggs?
Tất cả côn trùng cái có ống đẻ trứng để đẻ trứng không?
"Ovipositor" là một cấu trúc sinh học, được tìm thấy chủ yếu ở các loài côn trùng, dùng để đẻ trứng. Cổng trứng này cho phép côn trùng đưa trứng vào môi trường thích hợp, như trong đất hay trên thực vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, "ovipositor" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và sinh thái để mô tả hành vi sinh sản của các loài côn trùng.
Từ "ovipositor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "ovum" có nghĩa là "trứng" và "positus", từ của động từ "ponere" có nghĩa là "đặt" hay "để". Từ này được sử dụng để chỉ một cơ quan sinh dục của một số loài côn trùng đực và cái, cho phép chúng đặt trứng vào môi trường thích hợp. Qua thời gian, "ovipositor" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học để mô tả cấu trúc này, phản ánh vai trò của nó trong quá trình sinh sản tự nhiên.
Từ "ovipositor" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, đặc biệt liên quan đến côn trùng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít gặp trong Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết khoa học. Thông thường, "ovipositor" được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu sinh thái hoặc mô tả hành vi sinh sản của các loài côn trùng, thể hiện chức năng và cấu trúc của bộ phận này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp