Bản dịch của từ Ovipositor trong tiếng Việt

Ovipositor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovipositor (Noun)

oʊvɪpˈɑzɪtəɹ
oʊvɪpˈɑzɪtəɹ
01

Một cơ quan hình ống qua đó côn trùng hoặc cá cái đẻ trứng.

A tubular organ through which a female insect or fish deposits eggs.

Ví dụ

The female mosquito uses her ovipositor to lay eggs in water.

Con muỗi cái sử dụng ống đẻ trứng để đặt trứng trong nước.

Many insects do not have an ovipositor for egg-laying.

Nhiều loài côn trùng không có ống đẻ trứng để đẻ trứng.

Do all female insects have an ovipositor for laying eggs?

Tất cả côn trùng cái có ống đẻ trứng để đẻ trứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovipositor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovipositor

Không có idiom phù hợp