Bản dịch của từ Owens trong tiếng Việt

Owens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owens (Noun)

ˈoʊn̩z
ˈoʊn̩z
01

Một thị trấn ở miền đông nam nước pháp.

A town in southeastern france.

Ví dụ

Owens is a picturesque town in southeastern France.

Owens là một thị trấn đẹp như tranh vẽ ở miền đông nam nước Pháp.

Many social events are organized in Owens.

Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức tại Owens.

The population of Owens has been steadily increasing in recent years.

Dân số của Owens đã tăng đều đặn trong những năm gần đây.

02

Một thị trấn ở miền đông nam nước anh.

A town in southeastern england.

Ví dụ

Owens is a quaint town in southeastern England.

Owens là một thị trấn cổ kính ở miền đông nam nước Anh.

She moved to Owens for a job opportunity.

Cô chuyển đến Owens để tìm cơ hội việc làm.

The population of Owens has been steadily growing over the years.

Dân số của Owens đã tăng đều đặn trong những năm qua.

03

Một thị trấn ở miền tây nước pháp.

A town in western france.

Ví dụ

Owens is a charming town in western France.

Owens là một thị trấn duyên dáng ở miền Tây nước Pháp.

I visited Owens last summer with my friends.

Tôi đã đến thăm Owens vào mùa hè năm ngoái cùng với bạn bè của mình.

The population of Owens is around 5,000 people.

Dân số của Owens là khoảng 5.000 người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/owens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Owens

Không có idiom phù hợp