Bản dịch của từ Ower trong tiếng Việt
Ower

Ower (Noun)
She is a regular ower of library books.
Cô ấy là người thường xuyên mượn sách ở thư viện.
He is not an ower of any money to his friends.
Anh ấy không nợ tiền nào cho bạn bè của mình.
Is she an ower of the community center's equipment?
Cô ấy có phải là người nợ thiết bị của trung tâm cộng đồng không?
Từ "ower" trong tiếng Anh là một từ cổ, chủ yếu được sử dụng trong văn học vùng Scotland, mang nghĩa là "về, thuộc về" hoặc "từ". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này có ít ứng dụng và thường được thay thế bằng "over". Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này do tính chất cổ xưa của từ. Tuy nhiên, "ower" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay viết lách hiện đại.
Từ "ower" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ōwer", mang ý nghĩa là "sự yêu cầu" hoặc "quyền lực". Từ này có thể được liên kết với gốc từ La-tinh "potentia", nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực". Qua thời gian, "ower" đã phát triển thành khái niệm hiện đại về quyền lực, khả năng hoặc sức mạnh, phản ánh sự kiểm soát và năng lực trong nhiều khía cạnh của cuộc sống con người.
Từ "power" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về năng lượng, chính trị và khoa học. Trong phần Nói và Viết, sinh viên thường sử dụng "power" để thảo luận về quyền lực, ảnh hưởng xã hội hoặc công nghệ. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức mạnh cá nhân và tổ chức, thường xuất hiện trong bài luận hoặc thuyết trình.