Bản dịch của từ Owlet trong tiếng Việt

Owlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owlet (Noun)

ˈaʊlɪt
ˈaʊlɪt
01

Một loài cú nhỏ được tìm thấy chủ yếu ở châu á và châu phi.

A small owl found chiefly in asia and africa.

Ví dụ

The owlet is popular in social media for its cuteness.

Chim cú nhỏ rất phổ biến trên mạng xã hội vì sự dễ thương.

Many people do not know about the owlet's unique behaviors.

Nhiều người không biết về những hành vi độc đáo của chim cú nhỏ.

Is the owlet a common pet in Asian households?

Chim cú nhỏ có phải là thú cưng phổ biến trong các hộ gia đình châu Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/owlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Owlet

Không có idiom phù hợp