Bản dịch của từ Own say so trong tiếng Việt

Own say so

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own say so (Phrase)

ˈoʊn sˈeɪ sˈoʊ
ˈoʊn sˈeɪ sˈoʊ
01

Có thẩm quyền đưa ra quyết định hoặc ra lệnh.

To have the authority to make a decision or issue an order.

Ví dụ

The committee has its own say so on community projects.

Ủy ban có quyền quyết định riêng về các dự án cộng đồng.

The mayor does not have his own say so in budget matters.

Thị trưởng không có quyền quyết định riêng trong các vấn đề ngân sách.

Does the community council have its own say so in decisions?

Hội đồng cộng đồng có quyền quyết định riêng trong các quyết định không?

Own say so (Idiom)

01

Để bày tỏ ý kiến của một người.

To express ones opinion.

Ví dụ

Many people own say so about climate change in social discussions.

Nhiều người có ý kiến về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội.

She doesn't own say so regarding the new policy at work.

Cô ấy không có ý kiến gì về chính sách mới tại nơi làm việc.

Do you own say so on the importance of social justice?

Bạn có ý kiến gì về tầm quan trọng của công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Own say so cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Own say so

Không có idiom phù hợp