Bản dịch của từ Own say so trong tiếng Việt
Own say so
Own say so (Phrase)
The committee has its own say so on community projects.
Ủy ban có quyền quyết định riêng về các dự án cộng đồng.
The mayor does not have his own say so in budget matters.
Thị trưởng không có quyền quyết định riêng trong các vấn đề ngân sách.
Does the community council have its own say so in decisions?
Hội đồng cộng đồng có quyền quyết định riêng trong các quyết định không?
Own say so (Idiom)
Để bày tỏ ý kiến của một người.
To express ones opinion.
Many people own say so about climate change in social discussions.
Nhiều người có ý kiến về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội.
She doesn't own say so regarding the new policy at work.
Cô ấy không có ý kiến gì về chính sách mới tại nơi làm việc.
Do you own say so on the importance of social justice?
Bạn có ý kiến gì về tầm quan trọng của công bằng xã hội không?
"Own say so" là một cụm từ tiếng Anh chỉ quyền tự quyết hoặc quyền đưa ra ý kiến của một cá nhân về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc lập trong việc đưa ra quyết định hoặc quan điểm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức, tuy nhiên, văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện của nó trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ "own" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "agen" có nghĩa là "thuộc về chính mình". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agnus" biểu thị sự nhận thức hoặc sở hữu. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan mật thiết đến khái niệm quyền sở hữu cá nhân và xác nhận quyền lực của bản thân. Ngày nay, "own" thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu cá nhân và tính tự chủ, thể hiện quyền kiểm soát đối với tài sản hay ý tưởng.
Cụm từ "own say so" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến phần nói và viết, nơi người thí sinh diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc sự đồng thuận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, nhấn mạnh quyền lực cá nhân trong việc đưa ra quyết định hoặc quan điểm. Sự xuất hiện của nó thường mang tính chất diễn ngôn, nhấn mạnh sự tự chủ và độc lập trong việc đánh giá tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp