Bản dịch của từ Ox-eye daisy trong tiếng Việt
Ox-eye daisy

Ox-eye daisy (Noun)
The ox-eye daisy blooms beautifully in my neighbor's garden every spring.
Hoa cúc ox-eye nở rực rỡ trong vườn của hàng xóm tôi mỗi mùa xuân.
I do not see any ox-eye daisies in the local park today.
Tôi không thấy hoa cúc ox-eye nào ở công viên địa phương hôm nay.
Are ox-eye daisies popular in community gardens across the city?
Hoa cúc ox-eye có phổ biến trong các vườn cộng đồng trên toàn thành phố không?
Ox-eye daisy, tên khoa học Leucanthemum vulgare, là một loại hoa thuộc họ cúc, phổ biến tại châu Âu và Bắc Mỹ. Loài cây này có đặc điểm nhận dạng rõ ràng với hoa màu trắng và đĩa hoa vàng trung tâm. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được gọi là "oxeye daisy", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cùng một thuật ngữ nhưng có thể mang các phương thức phát âm khác biệt. Cây thường được xem là thực vật gây cản trở trong nông nghiệp nhưng đồng thời cũng có giá trị thẩm mỹ cao trong cảnh quan.