Bản dịch của từ Ox-yoke trong tiếng Việt
Ox-yoke

Ox-yoke (Noun)
Farmers use an ox-yoke to plow fields in rural communities.
Nông dân sử dụng ách bò để cày ruộng ở các cộng đồng nông thôn.
Many cities do not have ox-yokes for modern farming methods.
Nhiều thành phố không có ách bò cho các phương pháp canh tác hiện đại.
Is the ox-yoke still relevant in today's agricultural practices?
Ách bò còn liên quan trong các phương pháp nông nghiệp ngày nay không?
Từ "ox-yoke" (khung hãm bò) chỉ một thiết bị nông nghiệp truyền thống, được sử dụng để nối hai con bò lại với nhau khi kéo cày hoặc xe. Khung này thường được làm bằng gỗ và có dạng hình chữ U, đặt trên gáy của bò để phân phối trọng lượng đều. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt về âm sắc và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, khung hãm bò chủ yếu chỉ là vấn đề địa phương và không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ox-yoke" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "ox" có xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*auks" và "yoke" từ tiếng Old English "jūc", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European "*yeu-". Trong lịch sử, yoke dùng để chỉ một cấu trúc giúp nối liền và kiểm soát hai con gia súc, thường là bò, trong công việc nông nghiệp. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ liên quan đến công cụ mà còn hàm ý những liên kết trong quan hệ giữa người với người và tự họa về trách nhiệm.
Từ "ox-yoke" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, nó được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc nông nghiệp để chỉ dụng cụ nối liền giữa một con bò và xe cộ hoặc dụng cụ cày, thể hiện cách thức làm việc truyền thống. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các tài liệu chuyên ngành nông nghiệp hoặc khảo cổ học, nơi người ta tìm hiểu về phương pháp canh tác và sinh hoạt của các nền văn minh cổ đại.