Bản dịch của từ Ox-yoke trong tiếng Việt

Ox-yoke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ox-yoke (Noun)

ˈɑksioʊki
ˈɑksioʊki
01

Một cái ách dùng để kéo bò. ngoài ra (thỉnh thoảng) còn được sử dụng rộng rãi.

A yoke used for draught oxen also occasionally in extended use.

Ví dụ

Farmers use an ox-yoke to plow fields in rural communities.

Nông dân sử dụng ách bò để cày ruộng ở các cộng đồng nông thôn.

Many cities do not have ox-yokes for modern farming methods.

Nhiều thành phố không có ách bò cho các phương pháp canh tác hiện đại.

Is the ox-yoke still relevant in today's agricultural practices?

Ách bò còn liên quan trong các phương pháp nông nghiệp ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ox-yoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ox-yoke

Không có idiom phù hợp