Bản dịch của từ Oxcart trong tiếng Việt

Oxcart

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxcart (Noun)

01

Một chiếc xe do con bò kéo.

A cart drawn by oxen.

Ví dụ

The farmer used an oxcart to transport goods to the market.

Người nông dân đã sử dụng xe bò để vận chuyển hàng hóa đến chợ.

Many families do not own an oxcart in modern cities.

Nhiều gia đình không sở hữu xe bò ở các thành phố hiện đại.

Did you see the oxcart at the village festival yesterday?

Bạn có thấy xe bò tại lễ hội làng hôm qua không?

Oxcart (Idiom)

01

Không phải là công cụ sắc bén nhất trong kho: không thông minh lắm.

Not the sharpest tool in the shed not very intelligent.

Ví dụ

Some people believe he is an oxcart in discussions.

Một số người tin rằng anh ấy là một người ngốc trong các cuộc thảo luận.

She is not an oxcart; she understands complex social issues.

Cô ấy không phải là một người ngốc; cô ấy hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.

Is he really an oxcart when it comes to social matters?

Liệu anh ấy có thực sự là một người ngốc khi nói đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxcart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxcart

Không có idiom phù hợp