Bản dịch của từ Oxidization trong tiếng Việt
Oxidization

Oxidization (Noun)
Oxidization of metals can lead to rusting and corrosion.
Quá trình oxy hóa của kim loại có thể dẫn đến sự gỉ sét và ăn mòn.
Avoiding oxidization is crucial for preserving the quality of metal objects.
Tránh sự oxy hóa là rất quan trọng để bảo quản chất lượng của các vật dụng kim loại.
Do you think oxidization affects the durability of industrial equipment?
Bạn có nghĩ rằng quá trình oxy hóa ảnh hưởng đến độ bền của thiết bị công nghiệp không?
Oxidization (Verb)
Excessive use of social media can lead to mental oxidization.
Sử dụng quá mức mạng xã hội có thể dẫn đến oxy hóa tinh thần.
Avoiding face-to-face interactions may cause emotional oxidization over time.
Tránh giao tiếp trực tiếp có thể gây ra oxy hóa cảm xúc theo thời gian.
Do you think constant online presence can accelerate mental oxidization?
Bạn nghĩ rằng sự hiện diện trực tuyến liên tục có thể tăng tốc oxy hóa tinh thần không?
Họ từ
Oxid hóa là quá trình hóa học trong đó một nguyên tố hoặc một hợp chất mất electron, thường đi kèm với sự tăng cường oxy hóa (hoặc sự giảm thiểu hydro). Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và sinh học. Từ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "oxidization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxydare", có nghĩa là "tạo ra oxy". Nguyên gốc này liên quan đến sự kết hợp giữa các nguyên tố với oxy, một phản ứng hóa học quan trọng. Trong lịch sử, quá trình oxy hóa đã được nghiên cứu từ đầu thế kỷ 18 khi Antoine Lavoisier làm sáng tỏ vai trò của oxy trong hóa học. Đến nay, từ này được sử dụng để chỉ sự phản ứng hóa học mà chất bị oxy hóa, diễn tả quy trình làm giảm tính nguyên trạng của chất đó.
Oxidization là thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề về phản ứng hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, oxidization thường được sử dụng để mô tả quá trình oxy hóa trong công nghiệp, môi trường và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
