Bản dịch của từ Oxyacid trong tiếng Việt
Oxyacid

Oxyacid (Noun)
Sulphuric acid is a common oxyacid used in industry.
Axit sunfuric là một loại oxyacid phổ biến được sử dụng trong công nghiệp.
Not all oxyacids are suitable for IELTS writing topics about social issues.
Không phải tất cả các oxyacid đều phù hợp cho các chủ đề viết IELTS về vấn đề xã hội.
Is sulphuric acid considered an oxyacid in the context of IELTS?
Axit sunfuric có được coi là một loại oxyacid trong bối cảnh của IELTS không?
Oxyacid (axit oxy) là một loại axit mà trong phân tử của nó chứa oxy, hydro và một hoặc nhiều nguyên tố phi kim khác. Các oxyacid phổ biến như axit sulfuric (H₂SO₄) và axit nitric (HNO₃) đều chứa nguyên tử oxy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Oxyacid thường được sử dụng trong hóa học để nghiên cứu tính chất và phản ứng hóa học của các hợp chất axit.
Từ "oxyacid" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "oxy-" có nguồn gốc từ từ "oxígeno" (có nghĩa là oxy) kết hợp với "acidus", có nghĩa là chua. Oxyacid chỉ những axit có chứa oxy, ngoài hydro và các nguyên tố khác. Lịch sử nghiên cứu về oxyacid liên quan đến sự phát triển trong hóa học, đặc biệt là trong việc xác định cấu trúc và tính chất của các hợp chất axit. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất hóa học cơ bản của các axit chứa oxy trong các phản ứng hóa học.
Từ "oxyacid" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến hóa học. Trong phần Nói và Viết, "oxyacid" thường xuất hiện trong các chủ đề về axit, tinh thể hoặc phản ứng hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các bài giảng, sách giáo khoa hoặc bài nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp