Bản dịch của từ Oxyacid trong tiếng Việt

Oxyacid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxyacid (Noun)

01

Một axit vô cơ có phân tử chứa oxy, chẳng hạn như axit sulfuric.

An inorganic acid whose molecules contain oxygen such as sulphuric acid.

Ví dụ

Sulphuric acid is a common oxyacid used in industry.

Axit sunfuric là một loại oxyacid phổ biến được sử dụng trong công nghiệp.

Not all oxyacids are suitable for IELTS writing topics about social issues.

Không phải tất cả các oxyacid đều phù hợp cho các chủ đề viết IELTS về vấn đề xã hội.

Is sulphuric acid considered an oxyacid in the context of IELTS?

Axit sunfuric có được coi là một loại oxyacid trong bối cảnh của IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxyacid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxyacid

Không có idiom phù hợp