Bản dịch của từ Oxyacid trong tiếng Việt
Oxyacid
Noun [U/C]
Oxyacid (Noun)
Ví dụ
Sulphuric acid is a common oxyacid used in industry.
Axit sunfuric là một loại oxyacid phổ biến được sử dụng trong công nghiệp.
Not all oxyacids are suitable for IELTS writing topics about social issues.
Không phải tất cả các oxyacid đều phù hợp cho các chủ đề viết IELTS về vấn đề xã hội.
Is sulphuric acid considered an oxyacid in the context of IELTS?
Axit sunfuric có được coi là một loại oxyacid trong bối cảnh của IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oxyacid
Không có idiom phù hợp