Bản dịch của từ Oxygenated air trong tiếng Việt
Oxygenated air

Oxygenated air (Noun)
Hỗn hợp các khí tạo nên bầu khí quyển của trái đất và rất cần thiết cho quá trình hô hấp.
The mixture of gases that makes up the earths atmosphere and is essential for respiration.
Oxygenated air is crucial for our health and well-being in society.
Không khí có oxy rất quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển của xã hội.
Many people do not realize the importance of oxygenated air daily.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của không khí có oxy hàng ngày.
Is oxygenated air available in all urban areas for residents?
Không khí có oxy có sẵn ở tất cả các khu vực đô thị cho cư dân không?
Oxygenated air (Adjective)
Chứa hoặc hòa tan với oxy; bão hòa oxy.
Containing or dissolved with oxygen oxygensaturated.
Oxygenated air is essential for healthy community activities and social gatherings.
Không khí có oxy rất cần thiết cho các hoạt động cộng đồng và buổi gặp gỡ xã hội.
Oxygenated air does not always guarantee better health in urban areas.
Không khí có oxy không phải lúc nào cũng đảm bảo sức khỏe tốt ở khu vực đô thị.
Is oxygenated air available in all public spaces for community events?
Không khí có oxy có sẵn ở tất cả các không gian công cộng cho sự kiện cộng đồng không?
Không khí oxy hóa (oxygenated air) là không khí chứa lượng oxy cao hơn mức bình thường, thường xuất hiện trong các bối cảnh như y học, thể thao và sinh học. Trong y học, không khí oxy hóa thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý hô hấp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các ứng dụng y tế.
Thuật ngữ "oxygenated air" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "oxygen" đến từ "oxygène" (một từ do Antoine Lavoisier đặt ra vào thế kỷ 18), bao gồm tiền tố "oxy-" (từ "oxus", nghĩa là chua) và "genes" (nghĩa là sinh ra). Không khí giàu oxy đóng vai trò quan trọng trong sự sống và các quá trình hô hấp của sinh vật. Ngày nay, "oxygenated air" thường được sử dụng để chỉ không khí có chứa một lượng lớn oxy, cần thiết cho sức khỏe và sự tồn tại của các sinh vật sống.
Khái niệm "oxygenated air" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, sinh thái và hô hấp. Trong các bối cảnh khác, "oxygenated air" được sử dụng trong y học, nghiên cứu môi trường và khoa học thể thao, nhằm thảo luận về tầm quan trọng của oxy trong việc duy trì sự sống và cải thiện hiệu suất thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp