Bản dịch của từ Oxygenize trong tiếng Việt

Oxygenize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxygenize (Verb)

ˈɑksɪdʒənaɪz
ˈɑksɪdʒənaɪz
01

Chuyển đổi (một chất) thành một oxit, đặc biệt là bằng cách thêm oxy.

Convert a substance into an oxide especially by adding oxygen.

Ví dụ

Scientists oxygenize metals to improve their durability in construction projects.

Các nhà khoa học oxy hóa kim loại để cải thiện độ bền trong các dự án xây dựng.

They do not oxygenize materials without proper safety measures in place.

Họ không oxy hóa vật liệu nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.

Do engineers oxygenize substances to enhance their properties for social use?

Các kỹ sư có oxy hóa các chất để cải thiện tính chất cho mục đích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxygenize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxygenize

Không có idiom phù hợp