Bản dịch của từ Oxygenize trong tiếng Việt
Oxygenize

Oxygenize (Verb)
Chuyển đổi (một chất) thành một oxit, đặc biệt là bằng cách thêm oxy.
Convert a substance into an oxide especially by adding oxygen.
Scientists oxygenize metals to improve their durability in construction projects.
Các nhà khoa học oxy hóa kim loại để cải thiện độ bền trong các dự án xây dựng.
They do not oxygenize materials without proper safety measures in place.
Họ không oxy hóa vật liệu nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.
Do engineers oxygenize substances to enhance their properties for social use?
Các kỹ sư có oxy hóa các chất để cải thiện tính chất cho mục đích xã hội không?
Họ từ
Từ "oxygenize" (có thể viết là "oxygenise" trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là cung cấp oxy cho một chất hoặc sinh vật, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc hóa học. Phiên bản "oxygenize" trong tiếng Anh Mỹ thông dụng hơn và thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật. Trong khi đó, "oxygenise" là phiên bản phổ biến ở Anh, phản ánh sự khác biệt trong cách viết giữa hai nền văn hóa. Cả hai phiên bản đều chỉ cùng một hành động, nhưng cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng lãnh thổ.
Từ "oxygenize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oxygenium", được hình thành từ chữ "oxy" có nghĩa là "chua", và "genes" có nghĩa là "tạo ra". Năm 1777, nhà hóa học Antoine Lavoisier đã đưa ra thuật ngữ này để mô tả sự tạo thành các hợp chất có chứa oxy. Ngày nay, "oxygenize" chỉ quá trình cung cấp hoặc xử lý oxy cho một chất hoặc sinh vật, phản ánh vai trò thiết yếu của oxy trong sự sống và các phản ứng hóa học.
Từ "oxygenize" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi có thể liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học mô tả quá trình oxy hóa hoặc cải thiện nồng độ oxy trong môi trường. Sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong tài liệu học thuật và các cuộc thảo luận về sinh lý học hoặc hóa học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp