Bản dịch của từ Oxymuriated trong tiếng Việt
Oxymuriated
Oxymuriated (Adjective)
Lịch sử. chỉ định một que diêm có phủ kali clorat.
Historical designating a match tipped with potassium chlorate.
The oxymuriated matches were used in the 1920s for lighting.
Diêm oxymuriated đã được sử dụng trong những năm 1920 để thắp sáng.
They did not sell oxymuriated matches in local stores anymore.
Họ không bán diêm oxymuriated trong các cửa hàng địa phương nữa.
Are oxymuriated matches still popular among collectors today?
Diêm oxymuriated còn phổ biến trong số những người sưu tập hôm nay không?
Oxymuriated là một thuật ngữ hóa học chỉ một dạng hợp chất chứa khí oxi và khí clo, thường được sử dụng trong các quá trình khử trùng hoặc tẩy trắng. Từ này chủ yếu gặp trong văn bản khoa học, tuy nhiên không phổ biến trong ngôn ngữ nói hàng ngày. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American thường sử dụng giống nhau về mặt viết, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai cách phát âm này.
Từ "oxymuriated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "oxy-" có nghĩa là "oxy" hoặc "oxy hóa" và "muriated" xuất phát từ "muriaticus", nghĩa là "axit muriatic" hay "axit hydrochloric". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có chứa clo trong trạng thái oxy hóa cao hơn. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh tính chất hóa học đặc trưng của các hợp chất có mặt trong quá trình oxy hóa, dẫn đến sự phát triển từ nghĩa gốc đến ứng dụng trong lĩnh vực hóa học hiện đại.
Từ "oxymuriated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến các hợp chất hóa học chứa oxy và muối. Trong các ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các phản ứng hóa học, tính chất của các hợp chất hóa học hoặc trong tài liệu nghiên cứu khoa học.