Bản dịch của từ Oyakata trong tiếng Việt
Oyakata

Oyakata (Noun)
The oyakata is highly respected in the Sumo community.
Oyakata được tôn trọng cao trong cộng đồng Sumo.
The young wrestler dreams of becoming an oyakata one day.
Vận động viên trẻ mơ ước trở thành một oyakata một ngày nào đó.
Is the oyakata responsible for training new wrestlers?
Oyakata có trách nhiệm huấn luyện các vận động viên mới không?
"Oyakata" là thuật ngữ trong tiếng Nhật, chỉ người huấn luyện trong môn vật sumo, đồng thời là người làm chủ một lò luyện (beya). Người oyakata thường đóng vai trò lãnh đạo và giám sát các đô vật, truyền đạt kiến thức và văn hóa sumo. Thuật ngữ này không có sự phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ điệu của người nói.
Từ "oyakata" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, xuất phát từ hai thành tố: "oya" (父) nghĩa là "cha" và "kata" (型) nghĩa là "hình thức". Trong võ thuật Nhật Bản, đặc biệt là trong môn sumo, "oyakata" chỉ người huấn luyện hoặc người chủ quản của một môn sinh. Từ này phản ánh mối quan hệ không chỉ giữa người thầy và trò mà còn khẳng định giá trị truyền thống và sự kính trọng trong văn hóa Nhật Bản, thể hiện sự tiếp nối kiến thức và tư duy giữa các thế hệ.
Từ "oyakata" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là từ tiếng Nhật, thường chỉ những người quản lý hoặc huấn luyện viên trong môn thể thao võ thuật, đặc biệt là sumo. Trong các ngữ cảnh khác, "oyakata" thường xuất hiện trong tài liệu văn hóa Nhật Bản, nghiên cứu về thể thao, và các bài viết khảo luận liên quan đến truyền thống và tổ chức trong thế giới sumo.