Bản dịch của từ Oysters trong tiếng Việt
Oysters

Oysters (Noun)
Many people enjoy eating oysters at social gatherings like parties.
Nhiều người thích ăn hàu tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
Not everyone likes oysters due to their unique taste and texture.
Không phải ai cũng thích hàu vì hương vị và kết cấu đặc biệt của chúng.
Do you think oysters are a popular dish at weddings?
Bạn có nghĩ rằng hàu là món ăn phổ biến tại các đám cưới không?
Dạng danh từ của Oysters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oyster | Oysters |
Họ từ
Ngọc trai là một nhóm động vật nhuyễn thể thuộc họ Ostreidae, thường sống trong môi trường nước mặn hoặc nước ngọt. Chúng được biết đến với khả năng sản xuất ngọc trai, một sản phẩm quý giá trong ngành trang sức. Trong tiếng Anh, từ "oyster" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Dù vậy, ý nghĩa của từ này không thay đổi, thường dùng để chỉ cả loại thực phẩm và động vật trong tự nhiên.
Từ "oysters" xuất phát từ tiếng Latinh "ostrea", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "ostreon". "Ostrea" mô tả các loài động vật thân mềm sống ở biển, đặc biệt là những loài có vỏ cứng. Trong lịch sử, hàu đã được con người khai thác làm thực phẩm từ thời cổ đại. Ngày nay, "oysters" không chỉ liên quan đến loại hải sản ngon mà còn mang ý nghĩa văn hóa, biểu trưng cho sự sang trọng và tinh tế trong ẩm thực.
Từ "oysters" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề ẩm thực hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, "oysters" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hải sản, dinh dưỡng, và môi trường. Cụm từ này cũng có mặt trong các bài viết liên quan đến du lịch ẩm thực và thương mại thủy sản, đánh dấu sự phổ biến của nó trong bối cảnh văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp