Bản dịch của từ Oysters trong tiếng Việt

Oysters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oysters (Noun)

ˈɔɪstɚz
ˈɔɪstɚz
01

Một loài nhuyễn thể biển có vỏ thô không đều.

A marine mollusk with a rough irregular shell.

Ví dụ

Many people enjoy eating oysters at social gatherings like parties.

Nhiều người thích ăn hàu tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

Not everyone likes oysters due to their unique taste and texture.

Không phải ai cũng thích hàu vì hương vị và kết cấu đặc biệt của chúng.

Do you think oysters are a popular dish at weddings?

Bạn có nghĩ rằng hàu là món ăn phổ biến tại các đám cưới không?

Dạng danh từ của Oysters (Noun)

SingularPlural

Oyster

Oysters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oysters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oysters

Không có idiom phù hợp