Bản dịch của từ Pa trong tiếng Việt
Pa
Pa (Noun)
(thông tục) ông nội, ông nội.
My pa always tells interesting stories about his childhood.
Ông nội tôi luôn kể những câu chuyện thú vị về tuổi thơ ông.
My pa does not like using smartphones or computers.
Ông nội tôi không thích sử dụng điện thoại thông minh hay máy tính.
Does your pa enjoy watching sports on TV every weekend?
Ông nội của bạn có thích xem thể thao trên TV mỗi cuối tuần không?
(thông tục) bố, bố.
(colloquial) father, papa.
My pa always supports me during my studies and exams.
Bố tôi luôn ủng hộ tôi trong học tập và thi cử.
My pa doesn't like to discuss my future plans.
Bố tôi không thích nói về kế hoạch tương lai của tôi.
Does your pa help you with your IELTS preparation?
Bố của bạn có giúp bạn chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng danh từ của Pa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pa | Pas |
Họ từ
Từ "pa" là một tiếng lóng dùng để chỉ "cha" trong tiếng Anh, chủ yếu trong văn nói và các ngữ cảnh thân mật. Ở Anh và Mỹ, "pa" được sử dụng tương đối đồng nhất, mặc dù "dad" hoặc "father" thường phổ biến hơn trong văn viết và giao tiếp chính thức. Từ này thể hiện sự gần gũi và tình cảm trong mối quan hệ gia đình, làm nổi bật sự thân thiện trong giao tiếp giữa cha và con cái.
Từ "pa" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pater", có nghĩa là "cha". Xuất phát từ những cộng đồng cổ đại, khái niệm này không chỉ liên quan đến mối quan hệ huyết thống mà còn gắn liền với quyền lực và sự bảo vệ trong gia đình. Theo dòng thời gian, "pa" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, nhất là trong cách gọi thân mật, thể hiện sự kính trọng và gần gũi giữa cha con, giữ nguyên ý nghĩa về vai trò của người cha trong xã hội.
Từ "pa" không phải là một từ độc lập thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "pa" thường được sử dụng như một từ viết tắt cho "father" trong một số phương ngữ, hoặc trong các tình huống thân mật. Ngoài ra, trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn âm nhạc, "pa" có thể chỉ đến cụm từ "public address", thường liên quan đến các hệ thống âm thanh trong sự kiện công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp