Bản dịch của từ Pa trong tiếng Việt

Pa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pa (Noun)

pˈɑ
pˈɑ
01

(thông tục) ông nội, ông nội.

(colloquial) grandpa, grandfather.

Ví dụ

My pa always tells interesting stories about his childhood.

Ông nội tôi luôn kể những câu chuyện thú vị về tuổi thơ ông.

My pa does not like using smartphones or computers.

Ông nội tôi không thích sử dụng điện thoại thông minh hay máy tính.

Does your pa enjoy watching sports on TV every weekend?

Ông nội của bạn có thích xem thể thao trên TV mỗi cuối tuần không?

02

(thông tục) bố, bố.

(colloquial) father, papa.

Ví dụ

My pa always supports me during my studies and exams.

Bố tôi luôn ủng hộ tôi trong học tập và thi cử.

My pa doesn't like to discuss my future plans.

Bố tôi không thích nói về kế hoạch tương lai của tôi.

Does your pa help you with your IELTS preparation?

Bố của bạn có giúp bạn chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng danh từ của Pa (Noun)

SingularPlural

Pa

Pas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pa

Không có idiom phù hợp