Bản dịch của từ Papa trong tiếng Việt

Papa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papa (Noun)

pˈɑpɑ
pˈɑpə
01

Một từ mã đại diện cho chữ p, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter p used in radio communication.

Ví dụ

Papa is the code word for the letter P in radio talk.

Papa là từ mã cho chữ cái P trong trò chuyện radio.

They don't use 'papa' in everyday conversations, only in radio.

Họ không sử dụng 'papa' trong cuộc trò chuyện hàng ngày, chỉ trong radio.

Is 'papa' commonly used in IELTS speaking test scenarios?

Liệu 'papa' có phổ biến trong các tình huống thi nói IELTS không?

02

Cha của một người.

Ones father.

Ví dụ

Papa is my hero.

Ba tôi là anh hùng của tôi.

My papa is not at home.

Ba tôi không ở nhà.

Is your papa a teacher?

Ba bạn có phải là giáo viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Papa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papa

Không có idiom phù hợp