Bản dịch của từ Papa trong tiếng Việt
Papa
Papa (Noun)
Một từ mã đại diện cho chữ p, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter p used in radio communication.
Papa is the code word for the letter P in radio talk.
Papa là từ mã cho chữ cái P trong trò chuyện radio.
They don't use 'papa' in everyday conversations, only in radio.
Họ không sử dụng 'papa' trong cuộc trò chuyện hàng ngày, chỉ trong radio.
Is 'papa' commonly used in IELTS speaking test scenarios?
Liệu 'papa' có phổ biến trong các tình huống thi nói IELTS không?
Cha của một người.
Ones father.
Papa is my hero.
Ba tôi là anh hùng của tôi.
My papa is not at home.
Ba tôi không ở nhà.
Is your papa a teacher?
Ba bạn có phải là giáo viên không?
Họ từ
Từ "papa" là một thuật ngữ thông dụng để chỉ người cha, đặc biệt trong ngữ cảnh thân mật hoặc gia đình. Nó thường được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "papa" để diễn tả sự gần gũi và tình cảm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dad" hoặc "father" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh, thể hiện khác biệt về sự trang trọng và tính thân mật.
Từ "papa" có gốc từ tiếng Latinh "papa", một từ chỉ vị trí người cha trong gia đình, thường được dùng với nghĩa tôn kính và thân thương. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pappas", cũng mang nghĩa tương tự. Trải qua lịch sử, "papa" đã trở thành thuật ngữ chỉ giáo phẩm cao nhất trong Giáo hội Công giáo, và hiện nay, ngoài nghĩa cha, nó còn được sử dụng để chỉ sự kính trọng trong nhiều nền văn hóa.
Từ "papa" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn hóa, "papa" xuất hiện phổ biến hơn để chỉ người cha với sắc thái thân mật. Từ này thường thấy trong các tình huống gia đình, các bài hát, hoặc trong văn chương thể hiện tình cảm gia đình. Sự sử dụng này phản ánh mối quan hệ gần gũi và sự ấm áp trong thiết lập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp