Bản dịch của từ Pacer trong tiếng Việt
Pacer

Pacer (Noun)
Người hoặc động vật dẫn đầu cuộc đua hoặc cuộc thi.
A person or animal that sets the pace at the beginning of a race or competition.
The pacer led the marathon runners at a steady speed.
Người dẫn đầu đã dẫn đầu các vận động viên marathon ở tốc độ ổn định.
The pacer in the cycling race set a fast tempo.
Người dẫn đầu trong cuộc đua xe đạp đặt tốc độ nhanh.
The horse acted as a pacer for the other horses.
Con ngựa đã làm vai trò người dẫn đầu cho các con ngựa khác.
Họ từ
Từ "pacer" có nghĩa là một đối tượng hoặc người giữ nhịp, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong chạy đường dài, để định hình tốc độ cho các vận động viên khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pacer" đều được sử dụng giống nhau với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "a" trong tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pacer" xuất phát từ động từ tiếng Latin "pacere", có nghĩa là "đi bộ" hay "bước đi". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người hoặc động vật dẫn đường, thường trong lĩnh vực đua ngựa hoặc đi bộ tốc độ. Ngày nay, "pacer" không chỉ ám chỉ người chỉ huy trong một cuộc đua, mà còn được sử dụng trong thể thao và y tế để chỉ người giúp điều chỉnh nhịp độ hoặc tốc độ hoạt động. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu nằm ở khía cạnh điều hướng và quản lý tốc độ.
Từ "pacer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao và khoa học, thường được đề cập trong ngữ cảnh vận động viên hoặc thiết bị hỗ trợ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật điều chỉnh nhịp độ trong chạy bộ hoặc các hoạt động liên quan. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn ở các lĩnh vực chuyên môn chứ không phải trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp