Bản dịch của từ Pacer trong tiếng Việt

Pacer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacer (Noun)

pˈeɪsɚz
pˈeɪsɚz
01

Người hoặc động vật dẫn đầu cuộc đua hoặc cuộc thi.

A person or animal that sets the pace at the beginning of a race or competition.

Ví dụ

The pacer led the marathon runners at a steady speed.

Người dẫn đầu đã dẫn đầu các vận động viên marathon ở tốc độ ổn định.

The pacer in the cycling race set a fast tempo.

Người dẫn đầu trong cuộc đua xe đạp đặt tốc độ nhanh.

The horse acted as a pacer for the other horses.

Con ngựa đã làm vai trò người dẫn đầu cho các con ngựa khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacer

Không có idiom phù hợp