Bản dịch của từ Pacifism trong tiếng Việt
Pacifism
Pacifism (Noun)
Niềm tin rằng chiến tranh và bạo lực là không thể biện minh được và mọi tranh chấp cần được giải quyết bằng biện pháp hòa bình.
The belief that war and violence are unjustifiable and that all disputes should be settled by peaceful means.
Her commitment to pacifism influenced many of her peers.
Cam kết của cô đối với bất bạo động ảnh hưởng đến nhiều đồng nghiệp của cô.
The organization promotes pacifism through non-violent protests and education.
Tổ chức thúc đẩy bất bạo động thông qua các cuộc biểu tình không bạo lực và giáo dục.
His speeches on pacifism resonated with the younger generation.
Những bài phát biểu của anh về bất bạo động gây tiếng vang với thế hệ trẻ.
Dạng danh từ của Pacifism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pacifism | Pacifisms |
Họ từ
Chủ nghĩa hòa bình (pacifism) là một tư tưởng triết học và chính trị nhấn mạnh vào việc phản đối bạo lực và chiến tranh như phương tiện giải quyết xung đột. Chủ nghĩa này kêu gọi giải pháp hòa bình, bao gồm thương lượng và đối thoại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "pacifism" được sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị giữa hai vùng. Chủ nghĩa hòa bình thường liên quan đến các phong trào xã hội và những cá nhân hoạt động vì hòa bình.
Từ "pacifism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacificus", có nghĩa là "hòa bình". Thời kỳ đầu của từ này được ghi nhận vào cuối thế kỷ 19, phản ánh một phong trào phản đối chiến tranh và bạo lực, nhấn mạnh việc hòa bình như một giá trị cốt lõi. Ý nghĩa hiện tại của "pacifism" liên quan đến việc từ chối sử dụng bạo lực trong mọi hình thức, thể hiện quan điểm triết học và chính trị hướng tới một xã hội hòa bình và công bằng.
Từ "pacifism" (chủ nghĩa hòa bình) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi đọc và viết, nơi các chủ đề liên quan đến chủ nghĩa xung đột và giải pháp hòa bình được thảo luận. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết lý chính trị, phong trào xã hội và các cuộc tranh luận về bạo lực. Chủ nghĩa hòa bình thường được nhắc đến trong các văn bản học thuật, báo chí và trong các hội nghị hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp