Bản dịch của từ Pack a punch trong tiếng Việt
Pack a punch

Pack a punch (Idiom)
The documentary on climate change really packs a punch for viewers.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu thực sự gây ấn tượng cho khán giả.
Social media does not pack a punch in raising awareness effectively.
Mạng xã hội không có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức.
Does the new campaign pack a punch in promoting social justice?
Chiến dịch mới có gây ấn tượng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?
His speech really packed a punch during the social debate last week.
Bài phát biểu của anh ấy thực sự mạnh mẽ trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The community event did not pack a punch this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không gây ấn tượng mạnh.
Did her presentation pack a punch at the social conference?
Bài thuyết trình của cô ấy có gây ấn tượng mạnh tại hội nghị xã hội không?
Có sức mạnh hoặc hiệu quả, đặc biệt theo cách gây bất ngờ
To be powerful or effective, especially in a surprising way
Her speech really packed a punch during the social event last week.
Bài phát biểu của cô ấy thật sự gây ấn tượng tại sự kiện xã hội tuần trước.
His comments did not pack a punch, failing to engage the audience.
Những nhận xét của anh ấy không gây ấn tượng, không thu hút được khán giả.
Did the new policy pack a punch in improving community relations?
Chính sách mới có gây ấn tượng trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?