Bản dịch của từ Packing slip trong tiếng Việt
Packing slip
Packing slip (Noun)
The packing slip confirmed the delivery of 50 books to the library.
Phiếu đóng gói xác nhận giao 50 cuốn sách đến thư viện.
The packing slip did not include the correct address for the shipment.
Phiếu đóng gói không bao gồm địa chỉ đúng cho lô hàng.
Did you receive the packing slip with your order from Amazon?
Bạn có nhận được phiếu đóng gói với đơn hàng từ Amazon không?
The packing slip was missing from the package.
Giấy gói hàng đã bị thiếu trong bưu kiện.
She couldn't confirm the delivery without the packing slip.
Cô ấy không thể xác nhận việc giao hàng mà không có giấy gói hàng.
Packing slip, hay còn gọi là biên lai đóng gói, là tài liệu đi kèm với hàng hóa trong quá trình vận chuyển, cung cấp thông tin về nội dung bên trong gói hàng, bao gồm tên sản phẩm, số lượng và mô tả. Tài liệu này có vai trò quan trọng trong việc xác nhận tính chính xác của hàng hóa được gửi và nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.