Bản dịch của từ Paddlefish trong tiếng Việt
Paddlefish

Paddlefish (Noun)
Một loài cá nước ngọt lớn chủ yếu có họ hàng với cá tầm, với mõm thon dài.
A large mainly freshwater fish related to the sturgeon with an elongated snout.
The paddlefish swims gracefully in the Missouri River every summer.
Cá vây chèo bơi uyển chuyển trong sông Missouri mỗi mùa hè.
Paddlefish do not thrive in polluted waters like the Ohio River.
Cá vây chèo không phát triển tốt trong nước ô nhiễm như sông Ohio.
Are paddlefish endangered in the Mississippi River system currently?
Cá vây chèo có đang bị đe dọa trong hệ thống sông Mississippi không?
Paddlefish, thuộc họ Acipenseridae, là một loài cá nước ngọt có hình dạng đặc biệt, thường xuất hiện ở các hệ thống sông lớn ở Bắc Mỹ và châu Á. Chúng nổi bật với chiếc mũi dài hình chiếc thìa, giúp cảm nhận sóng âm và khai thác thức ăn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngôn ngữ vùng miền.
Từ "paddlefish" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "paddle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pālis", có nghĩa là "cái vợt", kết hợp với "fish" từ tiếng Old English "fisc", có nghĩa là "cá". Paddlefish, một loài cá thuộc họ Polyodontidae, nổi bật với cái mỏ dài giống như vợt, giúp chúng lọc thức ăn trong nước. Sự kết hợp giữa hình dáng thể chất và chức năng lọc đã dẫn đến tên gọi hiện tại, phản ánh cả đặc điểm Morphological và hành vi ăn uống của chúng.
Từ "paddlefish" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tự nhiên và sinh học, từ này thường liên quan đến các chủ đề về dự trữ nguồn tài nguyên biển hoặc nghiên cứu về động vật hoang dã. Trong các tình huống khác, "paddlefish" có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về bảo tồn sinh học hoặc khoa học môi trường, phản ánh mối quan tâm đối với sự đa dạng sinh học và các loài cá độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp