Bản dịch của từ Sturgeon trong tiếng Việt
Sturgeon
Sturgeon (Noun)
Bất kỳ loài cá biển hoặc cá nước ngọt nào thuộc họ acipenseridae được đánh giá cao về trứng và là loài đặc hữu của các vùng biển và sông ôn đới ở bán cầu bắc, đặc biệt là trung tâm á-âu.
Any marine or freshwater fish of the family acipenseridae that are prized for their roe and are endemic to temperate seas and rivers of the northern hemisphere especially central eurasia.
The company organized a sturgeon caviar tasting event for its employees.
Công ty tổ chức một sự kiện thử caviar của cá tảo cho nhân viên của mình.
In the social gathering, guests were served sturgeon roe on blinis.
Trong buổi tụ tập xã hội, khách được phục vụ trứng cá tảo trên bánh mỳ Nga.
The restaurant's signature dish is a sturgeon fillet with lemon butter sauce.
Món chính nổi tiếng của nhà hàng là miếng cá tảo với sốt bơ chanh.
Dạng danh từ của Sturgeon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sturgeon | Sturgeon |
Họ từ
Cá tầm (sturgeon) là một nhóm cá thuộc họ Acipenseridae, được biết đến với đặc điểm thân dài, vảy lớn và lớp da cứng. Chúng thường sinh sống ở các vùng nước ngọt và ven biển. Cá tầm có giá trị kinh tế cao, chủ yếu do trứng của chúng được dùng để sản xuất caviar. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm do âm tiết và ngữ điệu địa phương.
Từ "sturgeon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sturio", với ý nghĩa là cá tầm. Chữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ các loài cá thuộc họ Acipenseridae, nổi bật với thịt ngon và trứng cá giá trị. Sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến sự quý giá của cá tầm trong ẩm thực và kinh tế, đặc biệt trong ngành chế biến trứng cá muối (caviar), cho thấy sự chuyển mình từ sự nhận diện về loài cá tới một sản phẩm độc đáo trong văn hóa ẩm thực.
Từ "sturgeon" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học, ẩm thực hoặc ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt khi thảo luận về nguồn cá và sản phẩm thực phẩm cao cấp như trứng cá tầm. Trong các bài viết học thuật hoặc chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện khi phân tích sự đa dạng sinh học hoặc các chính sách bảo tồn loài.