Bản dịch của từ Endemic trong tiếng Việt

Endemic

AdjectiveNoun [U/C]

Endemic (Adjective)

ɛndˈɛmɪk
ɛndˈɛmɪk
01

(về một căn bệnh hoặc tình trạng) thường xuyên được tìm thấy ở những người cụ thể hoặc ở một khu vực nhất định.

Of a disease or condition regularly found among particular people or in a certain area

Ví dụ

Endemic diseases are common in rural areas.

Bệnh địa phương phổ biến ở vùng nông thôn.

The city's population is not affected by endemic illnesses.

Dân số thành phố không bị ảnh hưởng bởi bệnh địa phương.

Are there any endemic health issues in your community?

Có vấn đề sức khỏe địa phương nào ở cộng đồng của bạn không?

02

(của thực vật hoặc động vật) có nguồn gốc và giới hạn ở một nơi nhất định.

Of a plant or animal native and restricted to a certain place

Ví dụ

Endemic species are unique to a specific region.

Các loài đặc hữu chỉ xuất hiện ở một vùng cụ thể.

Not all animals in the zoo are endemic to this area.

Không phải tất cả các loài động vật trong sở thú đều đặc hữu ở khu vực này.

Are there any endemic plants in your hometown?

Có cây cỏ đặc hữu nào ở quê bạn không?

Endemic (Noun)

ɛndˈɛmɪk
ɛndˈɛmɪk
01

Một loài thực vật hoặc động vật đặc hữu.

An endemic plant or animal

Ví dụ

Endemic species in the region attract many tourists every year.

Các loài đặc hữu trong khu vực thu hút nhiều du khách mỗi năm.

There are no endemic animals living in urban areas.

Không có động vật đặc hữu nào sống ở khu vực đô thị.

Are there any endemic plants found near the city center?

Có cây đặc hữu nào được tìm thấy gần trung tâm thành phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endemic

Không có idiom phù hợp