Bản dịch của từ Endemic trong tiếng Việt
Endemic
Endemic (Adjective)
Endemic diseases are common in rural areas.
Bệnh địa phương phổ biến ở vùng nông thôn.
The city's population is not affected by endemic illnesses.
Dân số thành phố không bị ảnh hưởng bởi bệnh địa phương.
Are there any endemic health issues in your community?
Có vấn đề sức khỏe địa phương nào ở cộng đồng của bạn không?
Endemic species are unique to a specific region.
Các loài đặc hữu chỉ xuất hiện ở một vùng cụ thể.
Not all animals in the zoo are endemic to this area.
Không phải tất cả các loài động vật trong sở thú đều đặc hữu ở khu vực này.
Are there any endemic plants in your hometown?
Có cây cỏ đặc hữu nào ở quê bạn không?
Dạng tính từ của Endemic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Endemic Đặc hữu | More endemic Đặc hữu hơn | Most endemic Đặc hữu nhất |
Endemic (Noun)
Endemic species in the region attract many tourists every year.
Các loài đặc hữu trong khu vực thu hút nhiều du khách mỗi năm.
There are no endemic animals living in urban areas.
Không có động vật đặc hữu nào sống ở khu vực đô thị.
Are there any endemic plants found near the city center?
Có cây đặc hữu nào được tìm thấy gần trung tâm thành phố không?
Họ từ
Từ "endemic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thuộc về nơi chốn". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này chỉ các loài sinh vật chỉ tồn tại trong một khu vực địa lý nhất định và không xuất hiện tự nhiên ở nơi khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "endemic" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "endemic" cũng chỉ các bệnh tật có mặt ổn định trong một khu vực nhất định, một điểm đáng lưu ý trong việc áp dụng thuật ngữ này.
Từ "endemic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "endemicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endēmos", nghĩa là "nội địa" hoặc "tại chỗ". Từ này được tạo thành từ "en-" (trong) và "dēmos" (dân tộc). Trải qua thời gian, "endemic" được sử dụng để chỉ các loài sinh vật hoặc bệnh tật chỉ tồn tại trong một khu vực địa lý cụ thể. Nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự phát triển sinh học và môi trường sinh thái.
Từ "endemic" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về sinh thái, y học và vấn đề xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bối cảnh này có thể coi là vừa phải. Trong các tình huống thực tế, "endemic" thường được sử dụng để mô tả những bệnh tật hoặc loài động vật thực vật có mặt đặc hữu ở một khu vực địa lý cụ thể, thể hiện sự thích nghi của chúng với môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp