Bản dịch của từ Padlock trong tiếng Việt

Padlock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Padlock (Noun)

pˈædlɑk
pˈædlək
01

Một chiếc khóa có thể tháo rời được treo bằng móc xoay trên vật được buộc chặt.

A detachable lock hanging by a pivoted hook on the object fastened.

Ví dụ

She secured the gate with a sturdy padlock.

Cô ấy đã cài chặt cổng bằng một cái khóa móc vững chắc.

The padlock on the community center's door was rusted.

Khóa móc trên cửa trung tâm cộng đồng bị gỉ.

He lost the key to the padlock on the bicycle chain.

Anh ấy đã đánh mất chìa khóa của cái khóa móc trên xích xe đạp.

Dạng danh từ của Padlock (Noun)

SingularPlural

Padlock

Padlocks

Padlock (Verb)

pˈædlɑk
pˈædlək
01

Bảo mật bằng ổ khóa.

Secure with a padlock.

Ví dụ

She padlocked her diary to keep it safe.

Cô ấy đã khóa sổ nhật ký của mình để giữ an toàn.

The gate was padlocked to prevent unauthorized entry.

Cửa chính đã bị khóa để ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.

He padlocks his bicycle outside the library every day.

Anh ấy khóa xe đạp của mình bên ngoài thư viện mỗi ngày.

Dạng động từ của Padlock (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Padlock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Padlocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Padlocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Padlocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Padlocking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Padlock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] By any chance, I didn't have a spare key with me, so I had to call a locksmith to help me open the [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Padlock

Không có idiom phù hợp