Bản dịch của từ Padlock trong tiếng Việt
Padlock
Padlock (Noun)
Một chiếc khóa có thể tháo rời được treo bằng móc xoay trên vật được buộc chặt.
A detachable lock hanging by a pivoted hook on the object fastened.
She secured the gate with a sturdy padlock.
Cô ấy đã cài chặt cổng bằng một cái khóa móc vững chắc.
The padlock on the community center's door was rusted.
Khóa móc trên cửa trung tâm cộng đồng bị gỉ.
He lost the key to the padlock on the bicycle chain.
Anh ấy đã đánh mất chìa khóa của cái khóa móc trên xích xe đạp.
Dạng danh từ của Padlock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Padlock | Padlocks |
Padlock (Verb)
Bảo mật bằng ổ khóa.
Secure with a padlock.
She padlocked her diary to keep it safe.
Cô ấy đã khóa sổ nhật ký của mình để giữ an toàn.
The gate was padlocked to prevent unauthorized entry.
Cửa chính đã bị khóa để ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.
He padlocks his bicycle outside the library every day.
Anh ấy khóa xe đạp của mình bên ngoài thư viện mỗi ngày.
Dạng động từ của Padlock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Padlock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Padlocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Padlocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Padlocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Padlocking |
Họ từ
Khóa padlock là một loại khóa cơ khí hoặc điện tử được thiết kế để bảo vệ an toàn cho tài sản bằng cách ngăn chặn người không có quyền truy cập. Trong tiếng Anh Mỹ, "padlock" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng đôi khi có thể chuyển sang "lock" trong các bối cảnh khác. Khóa padlock thường có hình dáng nhỏ gọn, dễ sử dụng, và có thể tháo lắp một cách linh hoạt, phục vụ cho nhiều mục đích bảo vệ.
Từ "padlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "paddoc", được hình thành từ hợp từ "pad" (có nghĩa là bao bọc) và "lock" (khóa). Cụm từ này phản ánh chức năng bảo vệ và khóa kín của vật thể này. Nguồn gốc Latin “pax” (nghĩa là hòa bình, an toàn) cũng có thể liên quan, khi một chiếc khóa được xem như một biện pháp bảo vệ tài sản. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của padlock trong việc duy trì an ninh và bảo mật trong xã hội hiện đại.
Từ "padlock" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến an ninh hoặc bảo vệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài nói về đồ vật hoặc thiết bị an toàn. Trong phần Nói và Viết, "padlock" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an toàn cá nhân hoặc tài sản. Ngoài IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả biện pháp bảo vệ cụ thể, như trong gia đình hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp